Bản dịch của từ Phosphorane trong tiếng Việt
Phosphorane

Phosphorane (Noun)
Một hydrua (giả thuyết) của photpho hóa trị năm, ph₅; bất kỳ một loạt các hợp chất (thực) được coi là dẫn xuất thay thế của hợp chất này.
A hypothetical hydride of pentavalent phosphorus ph₅ any of a series of real compounds regarded as substituted derivatives of this.
Phosphorane is a key concept in chemistry.
Phosphorane là một khái niệm quan trọng trong hóa học.
There is limited research on the applications of phosphorane in society.
Có hạn chế về nghiên cứu về ứng dụng của phosphorane trong xã hội.
Is phosphorane a topic that often comes up in IELTS writing?
Phosphorane là một chủ đề thường xuyên được đề cập trong viết IELTS?
Phosphorane là một loại hợp chất hóa học chứa nguyên tố phốt pho với độ oxy hóa thấp, có công thức chung P(=O)(R)(R′), trong đó R và R′ là các nhóm thay thế. Phosphorane thường được sử dụng trong hóa học tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc hóa học. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng khu vực.
Từ "phosphorane" có nguồn gốc từ gốc Latinh "phosphorus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōsphoros", có nghĩa là "mang ánh sáng". Lịch sử từ này liên quan đến các hợp chất chứa phốt pho, đặc biệt là trong hóa học hữu cơ, nơi chúng được nghiên cứu vì tính chất phản ứng của chúng. Ngày nay, "phosphorane" chỉ các hợp chất chứa phốt pho có liên kết đôi, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng của phốt pho trong các phản ứng hóa học.
Từ "phosphorane" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi kiến thức về hóa học hữu cơ và các hợp chất hóa học được thảo luận. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về hợp chất phốt pho và phản ứng hóa học của chúng. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài báo khoa học, hội thảo và giáo trình hóa học.