Bản dịch của từ Phosphorescent trong tiếng Việt

Phosphorescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphorescent (Adjective)

fˈɑsfɚəsənts
fˈɑsfɚəsənts
01

Tiếp tục phát ra ánh sáng sau khi ngừng tiếp xúc với ánh sáng.

Continuing to emit light after exposure to light has ceased.

Ví dụ

The phosphorescent signs in the park glowed after sunset.

Các biển hiệu phát quang trong công viên phát sáng sau khi mặt trời lặn.

The event's decorations were not phosphorescent, so they faded quickly.

Trang trí của sự kiện không phát quang, vì vậy chúng đã nhanh chóng phai màu.

Are the phosphorescent materials used in community art projects effective?

Các vật liệu phát quang được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphorescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphorescent

Không có idiom phù hợp