Bản dịch của từ Phosphorescent trong tiếng Việt
Phosphorescent

Phosphorescent (Adjective)
Tiếp tục phát ra ánh sáng sau khi ngừng tiếp xúc với ánh sáng.
Continuing to emit light after exposure to light has ceased.
The phosphorescent signs in the park glowed after sunset.
Các biển hiệu phát quang trong công viên phát sáng sau khi mặt trời lặn.
The event's decorations were not phosphorescent, so they faded quickly.
Trang trí của sự kiện không phát quang, vì vậy chúng đã nhanh chóng phai màu.
Are the phosphorescent materials used in community art projects effective?
Các vật liệu phát quang được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "phosphorescent" diễn tả hiện tượng phát sáng của một vật chất sau khi nó đã hấp thụ năng lượng và phát ra ánh sáng trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này có gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là "mang ánh sáng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa biến thể Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "phosphorescent" thường dùng trong các lĩnh vực vật lý và hóa học, thể hiện ứng dụng trong các vật liệu phát quang.
Từ "phosphorescent" xuất phát từ tiếng Latin "phosphorus", có nghĩa là "người mang ánh sáng" (bắt nguồn từ "phosphoros" trong tiếng Hy Lạp), liên quan đến nguyên tố phospho. Từ thế kỷ 19, "phosphorescent" được sử dụng để chỉ khả năng phát sáng của một số chất sau khi hấp thụ ánh sáng. Tính chất này liên quan đến cách mà nguyên tố phospho lưu trữ và phát ra năng lượng, tạo điều kiện cho sự phát triển trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "phosphorescent" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu phát sáng sau khi hấp thụ ánh sáng, thường trong nghiên cứu vật liệu, ánh sáng và ứng dụng công nghệ. Do đó, "phosphorescent" phổ biến trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp