Bản dịch của từ Phosphoresces trong tiếng Việt

Phosphoresces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphoresces (Verb)

fˌoʊsfɚsˈis
fˌoʊsfɚsˈis
01

Tiếp tục phát sáng trong thời gian dài sau khi loại bỏ nguồn kích thích.

To continue to be luminous for a long time after the source of excitation has been removed.

Ví dụ

The glow of the phosphoresces paint amazed everyone at the party.

Ánh sáng của sơn phát quang làm mọi người ngạc nhiên tại bữa tiệc.

The stars do not phosphoresces brightly in the city lights.

Các ngôi sao không phát quang sáng trong ánh đèn thành phố.

Why does the phosphoresces material shine in the dark after exposure?

Tại sao vật liệu phát quang lại sáng trong bóng tối sau khi tiếp xúc?

02

Để phát sáng trong bóng tối.

To glow in the dark.

Ví dụ

The mural phosphoresces at night, attracting many local visitors.

Bức tranh tường phát sáng vào ban đêm, thu hút nhiều du khách địa phương.

The artwork does not phosphoresce under regular lighting conditions.

Tác phẩm nghệ thuật không phát sáng dưới điều kiện ánh sáng bình thường.

Does the new installation phosphoresce in the dark?

Cài đặt mới có phát sáng trong bóng tối không?

03

Để thể hiện sự lân quang; để phát ra ánh sáng mà không sinh nhiệt sau khi tiếp xúc với bức xạ.

To exhibit phosphorescence to emit light without heat after exposure to radiation.

Ví dụ

The glow-in-the-dark stickers phosphoresce after being exposed to sunlight.

Những nhãn dán phát sáng trong bóng tối phát sáng sau khi tiếp xúc với ánh nắng.

The stars do not phosphoresce in the city due to light pollution.

Những ngôi sao không phát sáng trong thành phố do ô nhiễm ánh sáng.

Do the materials phosphoresce when placed under ultraviolet light?

Có phải các vật liệu phát sáng khi đặt dưới ánh sáng cực tím không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphoresces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphoresces

Không có idiom phù hợp