Bản dịch của từ Phosphoresces trong tiếng Việt
Phosphoresces

Phosphoresces (Verb)
Tiếp tục phát sáng trong thời gian dài sau khi loại bỏ nguồn kích thích.
To continue to be luminous for a long time after the source of excitation has been removed.
The glow of the phosphoresces paint amazed everyone at the party.
Ánh sáng của sơn phát quang làm mọi người ngạc nhiên tại bữa tiệc.
The stars do not phosphoresces brightly in the city lights.
Các ngôi sao không phát quang sáng trong ánh đèn thành phố.
Why does the phosphoresces material shine in the dark after exposure?
Tại sao vật liệu phát quang lại sáng trong bóng tối sau khi tiếp xúc?
The mural phosphoresces at night, attracting many local visitors.
Bức tranh tường phát sáng vào ban đêm, thu hút nhiều du khách địa phương.
The artwork does not phosphoresce under regular lighting conditions.
Tác phẩm nghệ thuật không phát sáng dưới điều kiện ánh sáng bình thường.
Does the new installation phosphoresce in the dark?
Cài đặt mới có phát sáng trong bóng tối không?
The glow-in-the-dark stickers phosphoresce after being exposed to sunlight.
Những nhãn dán phát sáng trong bóng tối phát sáng sau khi tiếp xúc với ánh nắng.
The stars do not phosphoresce in the city due to light pollution.
Những ngôi sao không phát sáng trong thành phố do ô nhiễm ánh sáng.
Do the materials phosphoresce when placed under ultraviolet light?
Có phải các vật liệu phát sáng khi đặt dưới ánh sáng cực tím không?
Họ từ
Từ "phosphoresces" là động từ chỉ hiện tượng phát sáng của một vật thể sau khi đã hấp thụ năng lượng ánh sáng và sau đó giải phóng năng lượng này một cách từ từ. Trong ứng dụng thực tế, hiện tượng này thường thấy trong các vật liệu như phosphor hoặc một số loại muối nhất định. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng chung trong các ngữ cảnh khoa học để mô tả các hiện tượng liên quan tới quang học.
Từ "phosphoresces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phosphorus", có nghĩa là "kho báu ánh sáng" từ "phos" (ánh sáng) và "phoros" (mang). Thuật ngữ này diễn tả khả năng phát sáng một cách tự nhiên sau khi hấp thụ năng lượng ánh sáng. Sự phát triển của từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về quang học và hóa học, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật lý và sinh học để mô tả các hiện tượng phát sáng trong các chất liệu khác nhau.
Từ "phosphoresces" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, nhất là vật lý và hóa học, liên quan đến hiện tượng phát sáng của các vật liệu khi được kích thích bởi ánh sáng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả các hiện tượng tự nhiên hay nghệ thuật liên quan đến ánh sáng và màu sắc.