Bản dịch của từ Phosphorescence trong tiếng Việt
Phosphorescence
Phosphorescence (Noun)
Ánh sáng phát ra từ một chất không cháy hoặc không cảm nhận được nhiệt.
Light emitted by a substance without combustion or perceptible heat.
Phosphorescence can be seen in glow-in-the-dark toys for children.
Ánh sáng phát quang có thể thấy ở đồ chơi phát sáng trong bóng tối.
Many people do not understand the science behind phosphorescence in art.
Nhiều người không hiểu khoa học đằng sau ánh sáng phát quang trong nghệ thuật.
Is phosphorescence used in any social awareness campaigns today?
Ánh sáng phát quang có được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Phosphorescence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Phosphorescence là hiện tượng phát sáng kéo dài mà một số chất vật lý có thể thể hiện sau khi đã hấp thụ năng lượng ánh sáng. Quá trình này diễn ra khi năng lượng được hấp thụ chuyển đổi thành trạng thái kích thích và sau đó được phát ra từ từ qua một chu trình giải phóng. Phosphorescence khác với huỳnh quang ở chỗ nó duy trì ánh sáng lâu hơn sau khi nguồn sáng ngừng chiếu. Khái niệm này được ứng dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và công nghệ chiếu sáng.
Từ "phosphorescence" xuất phát từ tiếng Latin "phosphorus", có nghĩa là “người mang ánh sáng”, được tạo thành từ "phos" (ánh sáng) và "phorus" (mang). Nó được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng các chất phát sáng trong thời gian dài sau khi đã hấp thụ ánh sáng. Hiện tại, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ hiện tượng phát sáng ở một số vật liệu, liên quan đến quá trình hấp thụ và phát ra năng lượng ánh sáng.
Từ "phosphorescence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về hiện tượng vật lý hoặc hóa học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý, hóa học và sinh học, để mô tả sự phát sáng của vật chất sau khi bị kích thích bởi ánh sáng. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu ánh sáng trong vật liệu và ứng dụng trong công nghệ chiếu sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp