Bản dịch của từ Phosphoryl trong tiếng Việt
Phosphoryl

Phosphoryl (Noun)
Phosphoryl groups are essential in many social media applications today.
Nhóm phosphoryl rất cần thiết trong nhiều ứng dụng mạng xã hội hiện nay.
Phosphoryl groups do not affect the user experience on Instagram.
Nhóm phosphoryl không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên Instagram.
Are phosphoryl groups important in developing social networking platforms?
Nhóm phosphoryl có quan trọng trong việc phát triển các nền tảng mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Phosphoryl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phosphoryl | Phosphoryls |
Phosphoryl (phosphoryl) là một nhóm hóa học bao gồm một nguyên tử phosphorus liên kết với ba nguyên tử oxy, thường được ký hiệu là PO3. Nhóm này có vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong quá trình phosphoryl hóa, nơi phosphate được thêm vào một phân tử để điều chỉnh hoạt động của enzyme hoặc protein. Trong tiếng Anh, "phosphoryl" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "phosphoryl" xuất phát từ gốc chữ Latinh "phosphorus", có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sự phát sáng", kết hợp với hậu tố "-yl", thường được dùng trong hóa học để chỉ các nhóm hoặc thành phần hóa học. Trong ngữ cảnh hóa học sinh học, phosphoryl đề cập đến nhóm chức có chứa phosphorus và oxy, đặc biệt là trong các phản ứng phospho hóa. Sự kết hợp này thể hiện vai trò quan trọng của phosphoryl trong các quá trình sinh học, như chuyển hóa năng lượng và tín hiệu tế bào, duy trì sự sống.
Từ "phosphoryl" là một thuật ngữ hóa sinh thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening liên quan đến các chủ đề về sinh học và hóa học. Tần suất sử dụng tương đối cao trong ngữ cảnh nghiên cứu và giảng dạy về quá trình phosphoryl hóa trong tế bào. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong tài liệu khoa học, bài báo chuyên ngành và các bài thuyết trình, thường đề cập đến vai trò của nhóm phosphoryl trong các phản ứng hóa học và chuyển hóa năng lượng.