Bản dịch của từ Phosphoryl trong tiếng Việt

Phosphoryl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphoryl (Noun)

fˈɑsfɚəl
fˈɑsfɚəl
01

Ký hiệu nhóm hóa trị ba ≡po.

Denoting the trivalent grouppo.

Ví dụ

Phosphoryl groups are essential in many social media applications today.

Nhóm phosphoryl rất cần thiết trong nhiều ứng dụng mạng xã hội hiện nay.

Phosphoryl groups do not affect the user experience on Instagram.

Nhóm phosphoryl không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên Instagram.

Are phosphoryl groups important in developing social networking platforms?

Nhóm phosphoryl có quan trọng trong việc phát triển các nền tảng mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Phosphoryl (Noun)

SingularPlural

Phosphoryl

Phosphoryls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphoryl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphoryl

Không có idiom phù hợp