Bản dịch của từ Photoboard trong tiếng Việt
Photoboard
Noun [U/C]

Photoboard(Noun)
fˈoʊtoʊbˌɔɹd
fˈoʊtoʊbˌɔɹd
01
Một bảng dùng để trưng bày hình ảnh hoặc bản in nhiếp ảnh.
A board used for displaying photographs or photographic prints.
Ví dụ
02
Một loại bảng nhẹ thường được sử dụng trong các buổi trình bày và triển lãm để giới thiệu hình ảnh.
A type of lightweight board often used in presentations and exhibitions to showcase photos.
Ví dụ
