Bản dịch của từ Photoboard trong tiếng Việt
Photoboard
Noun [U/C]

Photoboard (Noun)
fˈoʊtoʊbˌɔɹd
fˈoʊtoʊbˌɔɹd
01
Một bảng dùng để trưng bày hình ảnh hoặc bản in nhiếp ảnh.
A board used for displaying photographs or photographic prints.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại bảng nhẹ thường được sử dụng trong các buổi trình bày và triển lãm để giới thiệu hình ảnh.
A type of lightweight board often used in presentations and exhibitions to showcase photos.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photoboard
Không có idiom phù hợp