Bản dịch của từ Photocall trong tiếng Việt
Photocall

Photocall (Noun)
Một dịp mà những người nổi tiếng tạo dáng cho các nhiếp ảnh gia theo sự sắp xếp.
An occasion on which famous people pose for photographers by arrangement.
The photocall at the movie premiere was a huge success.
Buổi chụp ảnh tại buổi chiếu phim đã thành công lớn.
There was no photocall after the charity event last night.
Không có buổi chụp ảnh sau sự kiện từ thiện tối qua.
Was there a photocall for the fashion show at the mall?
Có buổi chụp ảnh cho show thời trang tại trung tâm thương mại không?
"Photocall" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành truyền thông và sự kiện, chỉ hoạt động mà các nhân vật công chúng (như người nổi tiếng) xuất hiện trước ống kính máy ảnh trong một sự kiện cụ thể. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "photo op", sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hoá và thói quen truyền thông. "Photocall" mang tính chính thức hơn, thường liên quan đến các sự kiện lớn và có tổ chức.
Từ "photocall" xuất phát từ nguyên tố "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phôtos" có nghĩa là "ánh sáng", kết hợp với "call" từ tiếng Anh, có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Thời gian gần đây, "photocall" thường được sử dụng để chỉ một hoạt động chụp hình tại sự kiện, nơi các nhân vật nổi tiếng hoặc công chúng được mời để tạo dựng hình ảnh trước ống kính. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa truyền thông và sự chú ý của công chúng, ngày càng quan trọng trong các sự kiện giải trí và chính trị.
Từ "photocall" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sự kiện truyền thông. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh báo chí và quảng cáo, đặc biệt trong các sự kiện ra mắt sản phẩm hoặc lễ trao giải, khi các nhân vật công chúng tham gia để chụp hình và trả lời phỏng vấn. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp giải trí và truyền thông.