Bản dịch của từ Photocatalysis trong tiếng Việt

Photocatalysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photocatalysis (Noun)

fˌoʊtoʊkətˈækəliz
fˌoʊtoʊkətˈækəliz
01

Sự tăng tốc của phản ứng hóa học bằng ánh sáng.

The acceleration of a chemical reaction by light.

Ví dụ

Photocatalysis can help reduce pollution in urban areas like Los Angeles.

Quá trình quang xúc tác có thể giúp giảm ô nhiễm ở Los Angeles.

Photocatalysis does not work effectively without sufficient light exposure.

Quá trình quang xúc tác không hoạt động hiệu quả nếu không có ánh sáng.

How does photocatalysis improve air quality in cities like Tokyo?

Quá trình quang xúc tác cải thiện chất lượng không khí ở Tokyo như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photocatalysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photocatalysis

Không có idiom phù hợp