Bản dịch của từ Photoelectrically trong tiếng Việt
Photoelectrically
Photoelectrically (Adverb)
Solar panels work photoelectrically to convert sunlight into electricity.
Các tấm pin mặt trời hoạt động quang điện để chuyển đổi ánh sáng thành điện.
Photovoltaic cells do not operate photoelectrically at night.
Các tế bào quang điện không hoạt động quang điện vào ban đêm.
Do you know how solar panels function photoelectrically?
Bạn có biết các tấm pin mặt trời hoạt động quang điện như thế nào không?
Họ từ
Từ "photoelectrically" là trạng từ, dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến hiệu ứng quang điện, trong đó ánh sáng được chuyển đổi thành điện năng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật lý và kỹ thuật điện. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và cách viết của từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "photoelectrically" ít được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "photoelectrically" xuất phát từ hai gốc Latin: "photo", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "phōtos", nghĩa là "ánh sáng", và "electricus", có nghĩa là "thuộc về điện". Từ này đề cập đến hiện tượng điện xảy ra do ánh sáng, liên quan đến hiệu ứng quang điện được phát hiện vào cuối thế kỷ 19. Sự phát triển của công nghệ quang điện ngày nay nhấn mạnh vai trò của ánh sáng trong việc sản xuất năng lượng điện và ứng dụng trong các thiết bị hiện đại.
Từ "photoelectrically" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng và vật lý. Ngữ cảnh phổ biến nhất của từ này là trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực quang điện, nơi mô tả các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và điện. Từ này thường được sử dụng để giải thích cơ chế hoạt động của các thiết bị như pin mặt trời.