Bản dịch của từ Photographed trong tiếng Việt
Photographed
Photographed (Verb)
She photographed the community event last Saturday for the local newspaper.
Cô ấy đã chụp ảnh sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước cho báo địa phương.
They did not photograph the protest because it was too dangerous.
Họ không chụp ảnh cuộc biểu tình vì quá nguy hiểm.
Did you photograph the charity run in Central Park last month?
Bạn đã chụp ảnh cuộc chạy từ thiện ở Central Park tháng trước chưa?
Dạng động từ của Photographed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Photograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Photographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Photographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Photographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Photographing |
Photographed (Noun)
She photographed the community event for the local newspaper last Saturday.
Cô ấy đã chụp ảnh sự kiện cộng đồng cho tờ báo địa phương hôm thứ Bảy.
They did not photograph the protest because it was too dangerous.
Họ đã không chụp ảnh cuộc biểu tình vì quá nguy hiểm.
Did you photograph the charity fundraiser at the park yesterday?
Bạn đã chụp ảnh buổi gây quỹ từ thiện ở công viên hôm qua chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Photographed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp