Bản dịch của từ Photographed trong tiếng Việt
Photographed

Photographed (Verb)
She photographed the community event last Saturday for the local newspaper.
Cô ấy đã chụp ảnh sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước cho báo địa phương.
They did not photograph the protest because it was too dangerous.
Họ không chụp ảnh cuộc biểu tình vì quá nguy hiểm.
Did you photograph the charity run in Central Park last month?
Bạn đã chụp ảnh cuộc chạy từ thiện ở Central Park tháng trước chưa?
Dạng động từ của Photographed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Photograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Photographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Photographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Photographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Photographing |
Photographed (Noun)
She photographed the community event for the local newspaper last Saturday.
Cô ấy đã chụp ảnh sự kiện cộng đồng cho tờ báo địa phương hôm thứ Bảy.
They did not photograph the protest because it was too dangerous.
Họ đã không chụp ảnh cuộc biểu tình vì quá nguy hiểm.
Did you photograph the charity fundraiser at the park yesterday?
Bạn đã chụp ảnh buổi gây quỹ từ thiện ở công viên hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "photographed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "photograph", có nghĩa là chụp ảnh hoặc ghi lại hình ảnh bằng camera. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi; người Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác nhau trong từ, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nó một cách nhẹ nhàng hơn. Từ này thường dùng trong văn viết và giao tiếp để mô tả hành động đã hoàn tất của việc chụp ảnh.
Từ "photographed" xuất phát từ gốc Latin "photo-", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "phōtos", nghĩa là "ánh sáng", kết hợp với "graph", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi công nghệ chụp ảnh ra đời. Ý nghĩa hiện tại của "photographed" thể hiện quá trình ghi lại hình ảnh bằng ánh sáng, phản ánh sự gắn kết giữa ánh sáng và nghệ thuật sáng tạo hình ảnh, khẳng định tầm quan trọng của công nghệ trong việc ghi lại thực tại.
Từ "photographed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và hoạt động thực tiễn thường được đề cập. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh, thông cáo báo chí, và các sự kiện văn hóa, nơi việc ghi lại và kiểm định ảnh hưởng của hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và ghi nhớ lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



