Bản dịch của từ Photographed trong tiếng Việt

Photographed

Verb Noun [U/C]

Photographed (Verb)

fˈoʊtəgɹæft
fˈoʊtəgɹæft
01

Chụp ảnh (ai đó hoặc cái gì đó)

Take a photograph of someone or something.

Ví dụ

She photographed the community event last Saturday for the local newspaper.

Cô ấy đã chụp ảnh sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước cho báo địa phương.

They did not photograph the protest because it was too dangerous.

Họ không chụp ảnh cuộc biểu tình vì quá nguy hiểm.

Did you photograph the charity run in Central Park last month?

Bạn đã chụp ảnh cuộc chạy từ thiện ở Central Park tháng trước chưa?

Dạng động từ của Photographed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Photograph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Photographed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Photographed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Photographs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Photographing

Photographed (Noun)

01

Một bức ảnh của một người hoặc vật.

A photograph of a person or thing.

Ví dụ

She photographed the community event for the local newspaper last Saturday.

Cô ấy đã chụp ảnh sự kiện cộng đồng cho tờ báo địa phương hôm thứ Bảy.

They did not photograph the protest because it was too dangerous.

Họ đã không chụp ảnh cuộc biểu tình vì quá nguy hiểm.

Did you photograph the charity fundraiser at the park yesterday?

Bạn đã chụp ảnh buổi gây quỹ từ thiện ở công viên hôm qua chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photographed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to take yourself or to have other people take photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone cameras still hold great novelty value for capturing [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] To make the room feel more comfortable, I've also included some unique touches like artwork and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I enjoy taking pictures of people, capturing their genuine emotions and moments, I also find immense pleasure in scenery [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Photographed

Không có idiom phù hợp