Bản dịch của từ Photographic memory trong tiếng Việt
Photographic memory

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Ký ức hình ảnh (photographic memory) là khả năng ghi nhớ và hồi tưởng lại thông tin, hình ảnh, âm thanh một cách chính xác và chi tiết mà không cần sự trợ giúp của tài liệu. Thuật ngữ này không chỉ mô tả khả năng ghi nhớ ngoại hình, mà còn bao gồm việc tái hiện các chi tiết đã quan sát. Dù không có bằng chứng khoa học đầy đủ cho sự tồn tại thực sự của ký ức hình ảnh hoàn hảo, khái niệm này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để các phương pháp ghi nhớ hiệu quả hơn.
Thuật ngữ "photographic memory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "photographia", kết hợp từ "photo-" (ánh sáng) và "graphia" (ghi chép). Khái niệm này mô tả khả năng ghi nhớ và tái hiện hình ảnh một cách chính xác và sống động. Mặc dù thuật ngữ này chưa được chứng minh rõ ràng về mặt khoa học, nhưng nó phản ánh một đặc điểm trí tuệ quan trọng: khả năng lưu giữ thông tin chi tiết từ các trải nghiệm trực quan, từ đó củng cố vai trò của thị giác trong nhận thức và trí nhớ.
Khả năng "photographic memory" (trí nhớ ảnh) ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nhưng có khả năng xuất hiện ở phần đọc và viết trong bối cảnh mô tả về khả năng ghi nhớ hoặc việc học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để chỉ khả năng lưu giữ hình ảnh một cách chính xác và rõ nét trong trí nhớ. Nó cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về phương pháp học tập hiệu quả, cũng như trong văn học và phim ảnh nhằm khắc họa nhân vật đặc biệt.
Ký ức hình ảnh (photographic memory) là khả năng ghi nhớ và hồi tưởng lại thông tin, hình ảnh, âm thanh một cách chính xác và chi tiết mà không cần sự trợ giúp của tài liệu. Thuật ngữ này không chỉ mô tả khả năng ghi nhớ ngoại hình, mà còn bao gồm việc tái hiện các chi tiết đã quan sát. Dù không có bằng chứng khoa học đầy đủ cho sự tồn tại thực sự của ký ức hình ảnh hoàn hảo, khái niệm này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để các phương pháp ghi nhớ hiệu quả hơn.
Thuật ngữ "photographic memory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "photographia", kết hợp từ "photo-" (ánh sáng) và "graphia" (ghi chép). Khái niệm này mô tả khả năng ghi nhớ và tái hiện hình ảnh một cách chính xác và sống động. Mặc dù thuật ngữ này chưa được chứng minh rõ ràng về mặt khoa học, nhưng nó phản ánh một đặc điểm trí tuệ quan trọng: khả năng lưu giữ thông tin chi tiết từ các trải nghiệm trực quan, từ đó củng cố vai trò của thị giác trong nhận thức và trí nhớ.
Khả năng "photographic memory" (trí nhớ ảnh) ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nhưng có khả năng xuất hiện ở phần đọc và viết trong bối cảnh mô tả về khả năng ghi nhớ hoặc việc học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để chỉ khả năng lưu giữ hình ảnh một cách chính xác và rõ nét trong trí nhớ. Nó cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về phương pháp học tập hiệu quả, cũng như trong văn học và phim ảnh nhằm khắc họa nhân vật đặc biệt.
