Bản dịch của từ Photoluminescence trong tiếng Việt

Photoluminescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoluminescence (Noun)

foʊtəlumənˈɛsns
foʊtəlumənˈɛsns
01

Sự phát quang do ánh sáng nhìn thấy hoặc do bức xạ hồng ngoại hoặc tia cực tím.

Luminescence caused by visible light or by infrared or ultraviolet radiation.

Ví dụ

Photoluminescence helps us understand social behaviors in lighted environments.

Photoluminescence giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong môi trường có ánh sáng.

Photoluminescence does not explain all social interactions in dark places.

Photoluminescence không giải thích tất cả các tương tác xã hội ở nơi tối.

Can photoluminescence influence social gatherings in parks during the evening?

Photoluminescence có thể ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên vào buổi tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photoluminescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoluminescence

Không có idiom phù hợp