Bản dịch của từ Photoluminescence trong tiếng Việt
Photoluminescence

Photoluminescence (Noun)
Sự phát quang do ánh sáng nhìn thấy hoặc do bức xạ hồng ngoại hoặc tia cực tím.
Luminescence caused by visible light or by infrared or ultraviolet radiation.
Photoluminescence helps us understand social behaviors in lighted environments.
Photoluminescence giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong môi trường có ánh sáng.
Photoluminescence does not explain all social interactions in dark places.
Photoluminescence không giải thích tất cả các tương tác xã hội ở nơi tối.
Can photoluminescence influence social gatherings in parks during the evening?
Photoluminescence có thể ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên vào buổi tối không?
Phát quang quang học (photoluminescence) là hiện tượng phát ra ánh sáng của một vật liệu khi nó hấp thụ photon và sau đó phát ra một phần năng lượng dưới dạng ánh sáng. Hiện tượng này thường được quan sát trong các vật liệu như chất rắn, chất lỏng hoặc khí khi được chiếu sáng bởi bức xạ điện từ. Phát quang quang học có ứng dụng rộng rãi trong công nghệ chiếu sáng, cảm biến và nghiên cứu vật liệu. Các khái niệm liên quan bao gồm phát quang và phát quang tia X, mỗi loại có đặc điểm và điều kiện hoạt động riêng.
Từ "photoluminescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "photo-" xuất phát từ từ "phōs" nghĩa là "ánh sáng" và "luminescence" xuất phát từ từ "lumined" trong Latin, mang nghĩa "phát sáng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 để mô tả hiện tượng các chất phát ra ánh sáng sau khi hấp thụ năng lượng tia sáng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh bản chất của hiện tượng, nhấn mạnh quá trình phát quang dưới tác dụng của ánh sáng, từ đó duy trì ý nghĩa trong ngành vật lý và hóa học hiện đại.
Từ "photoluminescence" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ chuyên môn thuộc lĩnh vực vật lý và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo dục và ngành công nghiệp vật liệu, khi thảo luận về các hiện tượng phát quang dưới tác động của ánh sáng. Khả năng tiếp cận và ứng dụng của từ này chủ yếu tập trung ở cộng đồng học thuật và nghiên cứu, hơn là trong giao tiếp hàng ngày.