Bản dịch của từ Photosensitive trong tiếng Việt
Photosensitive
Photosensitive (Adjective)
Có phản ứng hóa học, điện hoặc phản ứng khác với ánh sáng.
Having a chemical electrical or other response to light.
Photosensitive materials are used in solar panels for energy conversion.
Vật liệu nhạy sáng được sử dụng trong các tấm pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng.
Photosensitive devices do not work well in low-light conditions.
Thiết bị nhạy sáng không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Are photosensitive technologies the future of sustainable energy solutions?
Công nghệ nhạy sáng có phải là tương lai của các giải pháp năng lượng bền vững không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp