Bản dịch của từ Photosensitive trong tiếng Việt
Photosensitive

Photosensitive (Adjective)
Có phản ứng hóa học, điện hoặc phản ứng khác với ánh sáng.
Having a chemical electrical or other response to light.
Photosensitive materials are used in solar panels for energy conversion.
Vật liệu nhạy sáng được sử dụng trong các tấm pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng.
Photosensitive devices do not work well in low-light conditions.
Thiết bị nhạy sáng không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Are photosensitive technologies the future of sustainable energy solutions?
Công nghệ nhạy sáng có phải là tương lai của các giải pháp năng lượng bền vững không?
Họ từ
Từ "photosensitive" được định nghĩa là khả năng phản ứng hoặc thay đổi do sự hiện diện của ánh sáng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể có trọng âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Photosensitive" thường áp dụng trong lĩnh vực quang học, điện tử và y học, liên quan đến các vật liệu hoặc sinh vật nhạy cảm với ánh sáng.
Từ "photosensitive" xuất phát từ hai thành phần Latin: "photo", có nguồn gốc từ "phōs", nghĩa là "ánh sáng", và "sensitive", có nguồn gốc từ "sensus", nghĩa là "cảm giác". Nguồn gốc của từ này chỉ sự phản ứng của vật chất với ánh sáng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tính chất của các chất liệu có khả năng thay đổi trạng thái hoặc tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng, mở rộng sang nhiều lĩnh vực như quang học và điện tử. Hiện nay, "photosensitive" thường chỉ các vật liệu hoặc thiết bị có khả năng phản ứng với ánh sáng trong sản xuất và nghiên cứu khoa học.
Từ "photosensitive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh khoa học tự nhiên hoặc công nghệ, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng khi nói đến vật liệu hoặc thiết bị có khả năng phản ứng với ánh sáng, như cảm biến hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "photosensitive" thường được dùng để mô tả các sản phẩm y tế liên quan đến da hoặc các thiết bị quang điện, ví dụ như trong lĩnh vực công nghệ điện tử và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp