Bản dịch của từ Photosensitive trong tiếng Việt

Photosensitive

Adjective

Photosensitive (Adjective)

01

Có phản ứng hóa học, điện hoặc phản ứng khác với ánh sáng.

Having a chemical electrical or other response to light.

Ví dụ

Photosensitive materials are used in solar panels for energy conversion.

Vật liệu nhạy sáng được sử dụng trong các tấm pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng.

Photosensitive devices do not work well in low-light conditions.

Thiết bị nhạy sáng không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.

Are photosensitive technologies the future of sustainable energy solutions?

Công nghệ nhạy sáng có phải là tương lai của các giải pháp năng lượng bền vững không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosensitive

Không có idiom phù hợp