Bản dịch của từ Photostimulable trong tiếng Việt

Photostimulable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photostimulable (Adjective)

01

Nhạy cảm với ánh sáng; dễ bị kích thích bởi ánh sáng.

Sensitive to light susceptible to photostimulation.

Ví dụ

Photostimulable materials can enhance social media photos significantly.

Vật liệu nhạy sáng có thể nâng cao ảnh trên mạng xã hội đáng kể.

Photostimulable devices do not work well in complete darkness.

Thiết bị nhạy sáng không hoạt động tốt trong bóng tối hoàn toàn.

Are photostimulable technologies changing how we share social moments?

Công nghệ nhạy sáng có đang thay đổi cách chúng ta chia sẻ khoảnh khắc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photostimulable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photostimulable

Không có idiom phù hợp