Bản dịch của từ Phrasing trong tiếng Việt

Phrasing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phrasing(Verb)

fɹˈeɪzɪŋ
fɹˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cụm từ.

Present participle and gerund of phrase.

Ví dụ

Dạng động từ của Phrasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Phrase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Phrased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Phrased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Phrases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Phrasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ