Bản dịch của từ Phthalate trong tiếng Việt
Phthalate

Phthalate (Noun)
Many products contain phthalate, which can harm human health.
Nhiều sản phẩm chứa phthalate, có thể gây hại cho sức khỏe con người.
Phthalate is not safe for children in toys and plastic items.
Phthalate không an toàn cho trẻ em trong đồ chơi và đồ nhựa.
Is phthalate found in cosmetics and personal care products?
Phthalate có được tìm thấy trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân không?
Phthalate, hay còn gọi là phthalate ester, là một nhóm hợp chất hóa học thường được sử dụng để làm mềm nhựa và nâng cao tính linh hoạt của các sản phẩm polyvinyl clorua (PVC). Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm tiêu dùng như đồ chơi, bao bì thực phẩm và mỹ phẩm. Phthalate có nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người và môi trường, dẫn đến việc nhiều quốc gia đã hạn chế sử dụng các hợp chất này trong sản xuất.
Từ "phthalate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "phthalic", một thuật ngữ liên quan đến phthalic acid, được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Phthalates là các hợp chất hữu cơ derivat từ axit phthalic, thường được sử dụng làm chất độn và chất tạo dẻo trong nhựa. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa sử dụng hiện tại nằm ở chức năng của phthalates trong việc cải thiện tính linh hoạt và tính bền của sản phẩm nhựa, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu bảo vệ sức khỏe.
Phthalate là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về hóa học và môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần Viết và Nói, nhưng vẫn có thể thấy trong các bài luận về ô nhiễm và hóa chất. Trong các ngữ cảnh khác, phthalate thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tác động sinh thái và sức khỏe con người, liên quan đến chất phụ gia trong sản phẩm nhựa.