Bản dịch của từ Phthalate trong tiếng Việt

Phthalate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phthalate (Noun)

fˈɛθəlˌeɪt
fˈɛθəlˌeɪt
01

Muối hoặc este của axit phtalic.

A salt or ester of phthalic acid.

Ví dụ

Many products contain phthalate, which can harm human health.

Nhiều sản phẩm chứa phthalate, có thể gây hại cho sức khỏe con người.

Phthalate is not safe for children in toys and plastic items.

Phthalate không an toàn cho trẻ em trong đồ chơi và đồ nhựa.

Is phthalate found in cosmetics and personal care products?

Phthalate có được tìm thấy trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phthalate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phthalate

Không có idiom phù hợp