Bản dịch của từ Phthalic trong tiếng Việt

Phthalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phthalic (Adjective)

ɵˈælɪk
ɵˈælɪk
01

(hóa học) của, liên quan đến, hoặc có nguồn gốc từ naphthalene hoặc axit phthalic.

Chemistry of relating to or derived from naphthalene or phthalic acid.

Ví dụ

Phthalic compounds are used in many plastic products today.

Các hợp chất phthalic được sử dụng trong nhiều sản phẩm nhựa ngày nay.

Phthalic acid is not commonly found in household items.

Acid phthalic không thường thấy trong đồ dùng gia đình.

Are phthalic derivatives safe for children's toys?

Các dẫn xuất phthalic có an toàn cho đồ chơi trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phthalic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phthalic

Không có idiom phù hợp