Bản dịch của từ Naphthalene trong tiếng Việt

Naphthalene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naphthalene (Noun)

nˈæfɵəlin
nˈæfɵəlin
01

Một hợp chất tinh thể màu trắng dễ bay hơi được tạo ra bằng cách chưng cất nhựa than đá, được sử dụng trong băng phiến và làm nguyên liệu thô cho sản xuất hóa chất.

A volatile white crystalline compound produced by the distillation of coal tar used in mothballs and as a raw material for chemical manufacture.

Ví dụ

Naphthalene is commonly used in mothballs to repel insects.

Naphthalene thường được sử dụng trong những viên cám chống côn trùng.

Some people avoid naphthalene due to its strong odor and toxicity.

Một số người tránh naphthalene do mùi khá mạnh và độc tính.

Is naphthalene considered a safe chemical for household usage?

Liệu naphthalene có được xem là hóa chất an toàn cho việc sử dụng trong nhà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naphthalene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naphthalene

Không có idiom phù hợp