Bản dịch của từ Physical condition trong tiếng Việt
Physical condition

Physical condition (Phrase)
Regular exercise improves physical condition and mental health.
Tập luyện thường xuyên cải thiện tình trạng thể chất và tâm lý.
Poor physical condition can lead to various health issues.
Tình trạng thể chất kém có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Maintaining good physical condition is essential for overall well-being.
Duỵ trì tình trạng thể chất tốt là cần thiết cho sự phát triển tổng thể.
Tình trạng thể chất (physical condition) đề cập đến mức độ sức khỏe và thể lực của một cá nhân, bao gồm sự phát triển cơ bắp, sự dẻo dai và khả năng hoạt động thể chất. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số văn cảnh, "physical fitness" có thể được sử dụng để nhấn mạnh khả năng thực hiện các hoạt động thể chất một cách hiệu quả.
Cụm từ "physical condition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "physica", nghĩa là "thuộc về tự nhiên" và từ "conditio", nghĩa là "trạng thái" hay "điều kiện". Từ "physica" liên quan đến các đặc tính vật lý của thế giới xung quanh, trong khi "conditio" ám chỉ đến trạng thái, môi trường hay hoàn cảnh nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, liên quan tới sức khỏe và trạng thái thể chất của một cá nhân trong bối cảnh tự nhiên.
Cụm từ "physical condition" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe hoặc thể chất của cá nhân. Trong phần Viết và Nói, nó liên quan đến chủ đề thể dục thể thao và sức khỏe, nơi thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của chế độ ăn uống và lối sống đến tình trạng thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng được dùng trong các nghiên cứu y tế, thể hình và tâm lý học, để đánh giá mức độ khỏe mạnh và các yếu tố liên quan như căng thẳng hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


