Bản dịch của từ Physique trong tiếng Việt
Physique
Physique (Noun)
Hình dạng, kích thước và sự phát triển của cơ thể con người.
The form size and development of a persons body.
His impressive physique caught everyone's attention at the party.
Vóc dáng ấn tượng của anh thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
She works out regularly to maintain her athletic physique.
Cô ấy tập thể dục đều đặn để duy trì vóc dáng thể thao của mình.
The model's slim physique made her perfect for the fashion show.
Vóc dáng mảnh mai của người mẫu khiến cô ấy hoàn hảo cho show thời trang.
Kết hợp từ của Physique (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong physique Thể hình vạm vỡ | |
Athletic physique Thân hình thể thao | |
Ideal physique Thể hình lý tưởng | |
Good physique Thể hình đẹp | |
Lean physique Thân hình thanh mảnh |
Họ từ
Từ "physique" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ cấu trúc thể chất hoặc hình thể của một người, bao gồm các đặc điểm như chiều cao, cân nặng và sự phát triển của cơ bắp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách nhất quán ở cả Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "physique" thường được dùng trong thể thao hoặc mô tả thẩm mỹ cơ thể, phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe và thể lực cá nhân.
Từ "physique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "physique", được hình thành từ từ gốc Latin "physica", mang nghĩa "tự nhiên" hay "vật lý". "Physica" lại bắt nguồn từ từ "physikos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tự nhiên". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hình dạng và cấu trúc cơ thể, thể hiện sự tương tác giữa cơ thể và tự nhiên. Với lịch sử phát triển, nghĩa của từ "physique" hiện nay tập trung vào khía cạnh thể chất, đặc biệt trong ngữ cảnh thể hình và sức mạnh.
Từ "physique" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể hình và thể thao. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu về thể chất, cũng như trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các bài kiểm tra về văn hóa và xã hội khi phân tích những tiêu chuẩn về cái đẹp và sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp