Bản dịch của từ Physique trong tiếng Việt

Physique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physique (Noun)

fəzˈik
fɪzˈik
01

Hình dạng, kích thước và sự phát triển của cơ thể con người.

The form size and development of a persons body.

Ví dụ

His impressive physique caught everyone's attention at the party.

Vóc dáng ấn tượng của anh thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

She works out regularly to maintain her athletic physique.

Cô ấy tập thể dục đều đặn để duy trì vóc dáng thể thao của mình.

The model's slim physique made her perfect for the fashion show.

Vóc dáng mảnh mai của người mẫu khiến cô ấy hoàn hảo cho show thời trang.

Kết hợp từ của Physique (Noun)

CollocationVí dụ

Strong physique

Thể hình vạm vỡ

Athletic physique

Thân hình thể thao

Ideal physique

Thể hình lý tưởng

Good physique

Thể hình đẹp

Lean physique

Thân hình thanh mảnh

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] Others could maintain a healthy life by taking part in a wide variety of different sports, following highly specialized diets that best suit their and other similar accommodations conducive to a healthy lifestyle that might be difficult to come by in rural regions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Physique

Không có idiom phù hợp