Bản dịch của từ Phytate trong tiếng Việt

Phytate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytate (Noun)

fˈaɪtˌeɪt
fˈaɪtˌeɪt
01

Một muối hoặc este, hoặc anion của axit phytic.

A salt or ester or the anion of phytic acid.

Ví dụ

Phytate levels in food can affect nutrient absorption in social settings.

Mức độ phytate trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng trong các bối cảnh xã hội.

Many people do not understand the impact of phytate on health.

Nhiều người không hiểu tác động của phytate đến sức khỏe.

Do you know how phytate influences dietary choices in communities?

Bạn có biết phytate ảnh hưởng đến sự lựa chọn chế độ ăn uống trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phytate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytate

Không có idiom phù hợp