Bản dịch của từ Phytate trong tiếng Việt
Phytate

Phytate (Noun)
Phytate levels in food can affect nutrient absorption in social settings.
Mức độ phytate trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng trong các bối cảnh xã hội.
Many people do not understand the impact of phytate on health.
Nhiều người không hiểu tác động của phytate đến sức khỏe.
Do you know how phytate influences dietary choices in communities?
Bạn có biết phytate ảnh hưởng đến sự lựa chọn chế độ ăn uống trong cộng đồng không?
Phytate, hay còn gọi là axit phytic, là một hợp chất hữu cơ chứa phosphorus, chủ yếu tìm thấy trong hạt, ngũ cốc và một số loại cây khác. Trong thực phẩm, phytate có vai trò như một chất dự trữ phốt pho và khoáng chất. Tuy nhiên, nó cũng có thể giảm khả năng hấp thu của một số khoáng chất như sắt và kẽm trong cơ thể. Phytate thường được nghiên cứu trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe, đặc biệt liên quan đến chế độ ăn chay và thuần chay.
Từ "phytate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phytum", có nghĩa là "thực vật". Trong hóa học, phytate là muối hoặc ester của axit phytic, một dạng của axit phytic có trong nhiều loại hạt và ngũ cốc. Sự kết hợp của gốc "phyto-" biểu thị sự liên quan đến thực vật, nhấn mạnh vai trò của chất này trong dinh dưỡng thực vật. Hiện nay, phytate được nghiên cứu vì khả năng ảnh hưởng đến hấp thu khoáng chất trong cơ thể con người và vai trò của nó trong chế độ ăn uống.
Từ "phytate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần về Nghe và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong bài Đọc và Nói liên quan đến chủ đề dinh dưỡng, chế độ ăn uống hoặc nghiên cứu nông nghiệp. Trong bối cảnh hiểu biết khoa học, "phytate" thường được bàn luận ở các lĩnh vực như sinh học thực vật, dinh dưỡng thực phẩm, và hỗ trợ nghiên cứu về vai trò của nó trong việc hấp thụ khoáng chất. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về thực phẩm và các tài liệu chuyên ngành.