Bản dịch của từ Phytochrome trong tiếng Việt

Phytochrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytochrome (Noun)

01

Một sắc tố xanh lam được tìm thấy ở nhiều loại thực vật, trong đó nó điều chỉnh các quá trình phát triển khác nhau.

A bluegreen pigment found in many plants in which it regulates various developmental processes.

Ví dụ

Phytochrome helps plants grow better in urban environments like New York.

Phytochrome giúp cây phát triển tốt hơn trong môi trường đô thị như New York.

Many people do not understand phytochrome's role in plant development.

Nhiều người không hiểu vai trò của phytochrome trong sự phát triển của cây.

Is phytochrome essential for plants in social gardens like community parks?

Phytochrome có cần thiết cho cây trong các vườn cộng đồng như công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phytochrome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytochrome

Không có idiom phù hợp