Bản dịch của từ Phytochrome trong tiếng Việt
Phytochrome

Phytochrome (Noun)
Một sắc tố xanh lam được tìm thấy ở nhiều loại thực vật, trong đó nó điều chỉnh các quá trình phát triển khác nhau.
A bluegreen pigment found in many plants in which it regulates various developmental processes.
Phytochrome helps plants grow better in urban environments like New York.
Phytochrome giúp cây phát triển tốt hơn trong môi trường đô thị như New York.
Many people do not understand phytochrome's role in plant development.
Nhiều người không hiểu vai trò của phytochrome trong sự phát triển của cây.
Is phytochrome essential for plants in social gardens like community parks?
Phytochrome có cần thiết cho cây trong các vườn cộng đồng như công viên không?
Phytochrome là một loại protein cảm thụ ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và sinh trưởng của thực vật. Nó có khả năng tương tác với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa, từ đó điều chỉnh các phản ứng sinh lý khác nhau như nảy mầm, quang hợp và ra hoa. Phytochrome tồn tại chủ yếu dưới hai dạng, với sự chuyển đổi giữa chúng giúp thực vật thích nghi với môi trường ánh sáng biến đổi.
Từ "phytochrome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phyto", có nghĩa là "thực vật", và từ "chrome", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", nghĩa là "màu sắc". Phytochrome là một loại protein cảm quang quan trọng trong quá trình quang hợp của thực vật, giúp chúng nhận biết ánh sáng và điều chỉnh sự phát triển. Lịch sử nghiên cứu phytochrome bắt đầu từ giữa thế kỷ 20 với những phát hiện về vai trò của nó trong chu kỳ sinh trưởng và phát triển thực vật, mở ra hiểu biết sâu sắc về sự tương tác giữa ánh sáng và sinh vật.
Phytochrome là một thuật ngữ sinh học thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu về thực vật, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến quá trình quang hợp và sự phát triển của cây. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài viết về sinh thái và sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, thường chỉ dành cho những thí sinh có chuyên môn trong lĩnh vực sinh học. Trong các tình huống, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, hội thảo và bài giảng đại học nhằm thảo luận về vai trò của phytochrome trong việc đáp ứng ánh sáng của cây cối.