Bản dịch của từ Phytography trong tiếng Việt
Phytography

Phytography (Noun)
Mô tả về thực vật; thực vật học mô tả. bây giờ hiếm.
A description of plants; descriptive botany. now rare.
She studied phytography to learn about different plant species.
Cô ấy học phytography để tìm hiểu về các loài thực vật khác nhau.
The phytography class focused on identifying plants in urban environments.
Lớp học phytography tập trung vào việc xác định các loài thực vật trong môi trường đô thị.
His phytography research led to the discovery of a rare flower.
Nghiên cứu phytography của anh ấy dẫn đến việc phát hiện ra một loài hoa hiếm.
Phytography là thuật ngữ khoa học chỉ việc mô tả, phân loại và ghi chép các đặc điểm của thực vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học thực vật và thực vật học để định danh các loài thực vật cũng như nghiên cứu sự đa dạng của chúng. Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "phytography" trong ngữ cảnh khoa học với ý nghĩa giống nhau.
Từ "phytography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phyto" có nghĩa là "thực vật" và "graphy" có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, chủ yếu để chỉ sự nghiên cứu và ghi chép về thực vật, bao gồm mô tả, phân loại và minh họa. Ý nghĩa hiện tại của phytography vẫn giữ nguyên liên quan đến việc tài liệu hóa sự đa dạng sinh học và thúc đẩy hiểu biết về thực vật trong sinh thái và bảo tồn.
Thuật ngữ "phytography" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và khoa học cây trồng, liên quan đến việc mô tả và phân loại cây cối. Chủ yếu, thuật ngữ này được áp dụng trong các nghiên cứu thực vật học, nghiên cứu đa dạng sinh học và bảo tồn sinh thái.