Bản dịch của từ Pianist trong tiếng Việt
Pianist

Pianist (Noun)
Một người chơi piano, đặc biệt là chuyên nghiệp.
A person who plays the piano especially professionally.
The talented pianist performed at the charity event last night.
Nghệ sĩ piano tài năng biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.
She is not a pianist, but she enjoys listening to piano music.
Cô ấy không phải là nghệ sĩ piano, nhưng cô ấy thích nghe nhạc piano.
Is the young pianist planning to participate in the upcoming competition?
Nghệ sĩ piano trẻ có đang dự định tham gia vào cuộc thi sắp tới không?
Dạng danh từ của Pianist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pianist | Pianists |
Họ từ
"Nhà soạn nhạc đàn piano" (pianist) là thuật ngữ chỉ người chơi đàn piano chuyên nghiệp hoặc yêu thích bộ môn này. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "pianist" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Từ này không chỉ được sử dụng trong âm nhạc cổ điển mà còn trong nhiều thể loại khác, từ jazz đến nhạc pop.
Từ "pianist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pianus", có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "êm ái", kết hợp với hậu tố "-ist", đặc trưng cho người thực hành một nghề hoặc hoạt động nào đó. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi piano trở thành một nhạc cụ phổ biến trong các buổi hòa nhạc và salon. Ý nghĩa hiện tại của "pianist" chỉ người biểu diễn trên piano, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ năng trong âm nhạc.
Từ "pianist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi có thể thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghệ sĩ piano tại các buổi hòa nhạc, trường học âm nhạc hoặc khi phân tích các tác phẩm của các nhà soạn nhạc nổi tiếng. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nhạc cụ piano trong văn hóa âm nhạc toàn cầu.