Bản dịch của từ Pianist trong tiếng Việt

Pianist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pianist (Noun)

piˈɑnəst
piˈænəst
01

Một người chơi piano, đặc biệt là chuyên nghiệp.

A person who plays the piano especially professionally.

Ví dụ

The talented pianist performed at the charity event last night.

Nghệ sĩ piano tài năng biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.

She is not a pianist, but she enjoys listening to piano music.

Cô ấy không phải là nghệ sĩ piano, nhưng cô ấy thích nghe nhạc piano.

Is the young pianist planning to participate in the upcoming competition?

Nghệ sĩ piano trẻ có đang dự định tham gia vào cuộc thi sắp tới không?

Dạng danh từ của Pianist (Noun)

SingularPlural

Pianist

Pianists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pianist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pianist

Không có idiom phù hợp