Bản dịch của từ Pianistic trong tiếng Việt

Pianistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pianistic (Adjective)

piənˈɪstɨk
piənˈɪstɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một nghệ sĩ piano hoặc chơi piano.

Relating to or characteristic of a pianist or piano playing.

Ví dụ

Her pianistic skills impress everyone at the community music festival.

Kỹ năng chơi piano của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại lễ hội âm nhạc cộng đồng.

He does not have strong pianistic abilities like other performers.

Anh ấy không có khả năng chơi piano mạnh mẽ như những nghệ sĩ khác.

Are her pianistic talents recognized in local music circles?

Tài năng chơi piano của cô ấy có được công nhận trong các vòng tròn âm nhạc địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pianistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pianistic

Không có idiom phù hợp