Bản dịch của từ Piccata trong tiếng Việt

Piccata

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piccata (Adjective)

pikˈɑtə
pikˈɑtə
01

Nấu trong nước sốt chanh, mùi tây và bơ.

Cooked in a sauce of lemon parsley and butter.

Ví dụ

The piccata chicken dish was delicious and tangy.

Món gà piccata ngon và chua chua.

I don't like the piccata flavor in Italian cuisine.

Tôi không thích hương vị piccata trong ẩm thực Ý.

Is piccata sauce a popular choice for social gatherings?

Sốt piccata có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội không?

The piccata chicken dish was delicious.

Món gà piccata ngon.

I don't like the piccata sauce on my pasta.

Tôi không thích sốt piccata trên mỳ của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piccata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piccata

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.