Bản dịch của từ Pick-me-ups trong tiếng Việt

Pick-me-ups

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick-me-ups (Phrase)

pˈɪkmˌʌps
pˈɪkmˌʌps
01

Những điều khiến bạn cảm thấy vui hơn khi mệt mỏi hay buồn bã.

Things that make you feel happier when you are tired or sad.

Ví dụ

Coffee and chocolate are popular pick-me-ups during work breaks.

Cà phê và sô cô la là những thứ phổ biến giúp tinh thần khi làm việc.

Listening to upbeat music can be a great pick-me-up after a long day.

Nghe nhạc sôi động có thể là phương pháp tuyệt vời sau một ngày dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pick-me-ups/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.