Bản dịch của từ Pick up the check trong tiếng Việt

Pick up the check

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick up the check (Phrase)

pˈɪkfjukˌɛk
pˈɪkfjukˌɛk
01

Trả tiền cho cái gì đó, đặc biệt khi đến lượt bạn.

To pay for something especially when it is your turn.

Ví dụ

I will pick up the check at dinner tonight with Sarah.

Tôi sẽ thanh toán hóa đơn bữa tối tối nay với Sarah.

John didn't pick up the check last time we ate out.

John đã không thanh toán hóa đơn lần trước chúng tôi đi ăn ngoài.

Will you pick up the check for our lunch meeting tomorrow?

Bạn có thanh toán hóa đơn cho cuộc họp ăn trưa của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pick up the check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pick up the check

Không có idiom phù hợp