Bản dịch của từ Pick up the check trong tiếng Việt
Pick up the check

Pick up the check (Phrase)
Trả tiền cho cái gì đó, đặc biệt khi đến lượt bạn.
To pay for something especially when it is your turn.
I will pick up the check at dinner tonight with Sarah.
Tôi sẽ thanh toán hóa đơn bữa tối tối nay với Sarah.
John didn't pick up the check last time we ate out.
John đã không thanh toán hóa đơn lần trước chúng tôi đi ăn ngoài.
Will you pick up the check for our lunch meeting tomorrow?
Bạn có thanh toán hóa đơn cho cuộc họp ăn trưa của chúng ta không?
Cụm từ "pick up the check" có nghĩa là thanh toán hóa đơn trong bối cảnh ăn uống, thể hiện hành động người nào đó thanh toán chi phí cho bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ "foot the bill" có thể được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và văn hóa trong cách xử lý chi phí giữa hai vùng miền.
Cụm từ "pick up the check" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "pick up" có nguồn gốc từ động từ "pick" tiếng Anh cổ, nghĩa là thu thập hay lấy, kết hợp với danh từ "check". Danh từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschec", có nghĩa là một tài liệu thanh toán. Cụm từ này phản ánh văn hóa chia sẻ trách nhiệm tài chính trong các bữa ăn xã hội, với ý nghĩa người chi trả hóa đơn.
Cụm từ "pick up the check" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống ăn uống, như khi một cá nhân thanh toán hóa đơn tại nhà hàng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong các phần thi Nghe, Đọc, Viết, và Nói, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống xã hội hoặc trong bài thi nói, người tham gia có thể đề cập đến việc này khi mô tả các hoạt động xã hội hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp