Bản dịch của từ Picked her way cautiously trong tiếng Việt

Picked her way cautiously

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picked her way cautiously (Verb)

pˈɪkt hɝˈ wˈeɪ kˈɔʃəsli
pˈɪkt hɝˈ wˈeɪ kˈɔʃəsli
01

Chọn hoặc lựa chọn ai đó hoặc cái gì đó từ một nhóm

To choose or select someone or something from a group

Ví dụ

She picked her way cautiously through the crowded social event last night.

Cô ấy đi cẩn thận qua sự kiện xã hội đông đúc tối qua.

He did not pick his way cautiously during the noisy party.

Anh ấy không đi cẩn thận trong bữa tiệc ồn ào.

Did she pick her way cautiously among the guests at the wedding?

Cô ấy có đi cẩn thận giữa các khách mời tại đám cưới không?

Picked her way cautiously (Adverb)

pˈɪkt hɝˈ wˈeɪ kˈɔʃəsli
pˈɪkt hɝˈ wˈeɪ kˈɔʃəsli
01

Một cách cẩn thận và thận trọng

In a careful and cautious manner

Ví dụ

She picked her way cautiously through the crowded social event last night.

Cô ấy đi cẩn thận qua sự kiện xã hội đông đúc tối qua.

He did not pick his way cautiously during the heated debate.

Anh ấy không đi cẩn thận trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Did she pick her way cautiously at the community gathering last week?

Cô ấy có đi cẩn thận tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Picked her way cautiously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picked her way cautiously

Không có idiom phù hợp