Bản dịch của từ Picked her way cautiously trong tiếng Việt
Picked her way cautiously
Picked her way cautiously (Verb)
She picked her way cautiously through the crowded social event last night.
Cô ấy đi cẩn thận qua sự kiện xã hội đông đúc tối qua.
He did not pick his way cautiously during the noisy party.
Anh ấy không đi cẩn thận trong bữa tiệc ồn ào.
Did she pick her way cautiously among the guests at the wedding?
Cô ấy có đi cẩn thận giữa các khách mời tại đám cưới không?
Picked her way cautiously (Adverb)
She picked her way cautiously through the crowded social event last night.
Cô ấy đi cẩn thận qua sự kiện xã hội đông đúc tối qua.
He did not pick his way cautiously during the heated debate.
Anh ấy không đi cẩn thận trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did she pick her way cautiously at the community gathering last week?
Cô ấy có đi cẩn thận tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước không?
Cụm từ "picked her way cautiously" miêu tả hành động di chuyển thận trọng, tinh tế, thường là trong một môi trường không chắc chắn hoặc có thể nguy hiểm. “Picked” trong ngữ cảnh này thể hiện việc lựa chọn một lộ trình hoặc bước đi một cách có chủ ý. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cụm từ này; cả hai cùng sử dụng nó để chỉ hành động di chuyển với sự cẩn trọng và ý thức về môi trường xung quanh.