Bản dịch của từ Pickerel trong tiếng Việt
Pickerel

Pickerel (Noun)
The pickerel swam gracefully in the community pond during summer.
Cá pickerel bơi uyển chuyển trong ao cộng đồng vào mùa hè.
There are no pickerel in our local lake this year.
Năm nay không có cá pickerel trong hồ địa phương của chúng tôi.
Have you ever caught a pickerel at the community fishing event?
Bạn đã bao giờ bắt được cá pickerel tại sự kiện câu cá cộng đồng chưa?
Pickerel là tên gọi chung cho một số loài cá thuộc họ Esocidae, nổi bật với hình dáng dài và mảnh mai. Từ này chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ, thường chỉ về các loài như Esox niger (cá pickerel xanh) và Esox masquinongy (cá pike). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pike" thường được ưa chuộng hơn để chỉ chung loài cá này, trong khi "pickerel" được sử dụng chủ yếu tại Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các loài cụ thể được mô tả.
Từ "pickerel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pikkerel", vốn bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pichon" có nghĩa là "cá nhỏ". Từ này được dùng để chỉ các loài cá thuộc họ Esox, cụ thể là cá hồi điểm. Cái tên này phản ánh kích thước nhỏ gọn và đặc điểm sinh thái của cá, đồng thời cũng nhấn mạnh sự đa dạng trong hệ sinh thái nước ngọt nơi các loài này sinh sống. Hiện nay, "pickerel" còn được dùng rộng rãi trong ẩm thực như một loại cá được ưa chuộng.
Từ "pickerel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan chủ yếu đến cá và môi trường nước. Trong các ngữ cảnh khác, "pickerel" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi câu cá và trong các món ăn địa phương. Việc sử dụng này chủ yếu tập trung vào các cuộc thảo luận về bảo tồn và đa dạng sinh học của hệ sinh thái nước ngọt.