Bản dịch của từ Pickler trong tiếng Việt
Pickler
Pickler (Noun)
Cucumbers are popular picklers for making homemade dill pickles.
Dưa chuột là loại rau phổ biến để làm dưa chua tại nhà.
Tomatoes are not good picklers for traditional pickling recipes.
Cà chua không phải là loại rau tốt để làm dưa truyền thống.
Which picklers do you prefer for your summer picnic?
Bạn thích loại rau nào để làm dưa cho buổi dã ngoại mùa hè?
"Pickler" là một danh từ trong tiếng Anh, đề cập đến một dụng cụ hoặc thiết bị dùng để bảo quản thực phẩm thông qua quá trình muối hoặc dưa. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "pickler" cũng thường ám chỉ đến những người làm công việc dưa hoặc muối, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu chỉ về thiết bị.
Từ "pickler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pickle", xuất phát từ tiếng Trung cổ "pike", có nghĩa là "muối dưa". Trong tiếng La tinh, "pica" nghĩa là "dưa", từ đó hình thành các thuật ngữ liên quan đến việc bảo quản thực phẩm qua quá trình lên men hoặc ngâm trong dưa. Ngày nay, "pickler" được dùng để chỉ người chế biến dưa, phản ánh sự kết nối từ lịch sử bảo quản thực phẩm đến vai trò hiện tại trong ẩm thực.
Từ "pickler" ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do nó mang tính chuyên môn hẹp liên quan đến ngành nghề chế biến thực phẩm hoặc bảo quản thực phẩm. Trong các bối cảnh khác, "pickler" thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, khi đề cập đến người hoặc thiết bị dùng để làm dưa hoặc thực phẩm lên men. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và dinh dưỡng.