Bản dịch của từ Pickler trong tiếng Việt

Pickler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pickler (Noun)

01

Một loại rau hoặc trái cây thích hợp để ngâm chua.

A vegetable or fruit suitable for pickling.

Ví dụ

Cucumbers are popular picklers for making homemade dill pickles.

Dưa chuột là loại rau phổ biến để làm dưa chua tại nhà.

Tomatoes are not good picklers for traditional pickling recipes.

Cà chua không phải là loại rau tốt để làm dưa truyền thống.

Which picklers do you prefer for your summer picnic?

Bạn thích loại rau nào để làm dưa cho buổi dã ngoại mùa hè?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pickler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pickler

Không có idiom phù hợp