Bản dịch của từ Pickler trong tiếng Việt
Pickler
Noun [U/C]
Pickler (Noun)
Ví dụ
Cucumbers are popular picklers for making homemade dill pickles.
Dưa chuột là loại rau phổ biến để làm dưa chua tại nhà.
Tomatoes are not good picklers for traditional pickling recipes.
Cà chua không phải là loại rau tốt để làm dưa truyền thống.
Which picklers do you prefer for your summer picnic?
Bạn thích loại rau nào để làm dưa cho buổi dã ngoại mùa hè?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pickler
Không có idiom phù hợp