Bản dịch của từ Pico trong tiếng Việt
Pico

Pico (Noun)
She only had a pico of interest in the social event.
Cô ấy chỉ có một chút quan tâm đến sự kiện xã hội.
He offered a pico of help to the social organization.
Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ một chút cho tổ chức xã hội.
The social media campaign received a pico of attention.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã nhận được một chút sự chú ý.
Pico (Adjective)
The pico village had only ten residents.
Làng pico chỉ có mười cư dân.
Her pico collection of stamps was impressive.
Bộ sưu tập tem pico của cô ấy rất ấn tượng.
The pico event attracted a handful of attendees.
Sự kiện pico đã thu hút một số ít người tham dự.
Từ "pico" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "đỉnh" hoặc "điểm nhọn", và trong ngữ cảnh khoa học, nó được sử dụng làm tiền tố hệ mét chỉ giá trị bằng 10^-12. "Pico" thường gặp trong các lĩnh vực như điện tử và vật lý, để biểu thị các đơn vị nhỏ như picometer (pm) hay picofarad (pF). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "pico" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pica", có nghĩa là "chim ác là". Trong ngữ cảnh khoa học, "pico" là tiền tố trong hệ thống đo lường quốc tế, biểu thị giá trị bằng 10^-12, tức là một phần trilion. Sự sử dụng "pico" nhằm thể hiện sự nhỏ bé cực độ, xuất hiện từ những năm 1960 khi các nhà khoa học cần chỉ định kích thước cực nhỏ trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học và điện tử. Đây là minh chứng cho sự thích ứng của ngôn ngữ trong việc phản ánh sự phát triển của tri thức khoa học.
Từ "pico" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong điện tử và khoa học đo lường, với nghĩa là một phần triệu (10^-12). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết liên quan đến các bài luận khoa học. Ngoài ra, "pico" cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về công nghệ, vật lý và hóa học, nơi có sự cần thiết phải làm rõ quy mô và đơn vị đo lường.