Bản dịch của từ Pietistic trong tiếng Việt
Pietistic

Pietistic (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa sùng đạo, đặc biệt là chủ nghĩa gắn liền với luther và những người theo ông; sùng đạo quá mức.
Pertaining to pietism especially that associated with luther and his followers excessively pious.
Many pietistic groups promote community service in their neighborhoods.
Nhiều nhóm có tính tôn giáo thúc đẩy phục vụ cộng đồng trong khu phố của họ.
They are not pietistic, focusing instead on practical social issues.
Họ không có tính tôn giáo, mà tập trung vào các vấn đề xã hội thực tiễn.
Are pietistic beliefs beneficial for modern social movements today?
Liệu niềm tin tôn giáo có lợi cho các phong trào xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "pietistic" xuất phát từ "piety", có nghĩa là tôn kính và tuyệt đối trung thành với niềm tin tôn giáo. Từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc phong trào tôn giáo quá mức, nhấn mạnh vào tâm linh cá nhân hơn là các giáo lý tổ chức. Phiên bản sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm theo vùng miền. Trong giới học thuật, nó thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh vào đời sống tâm linh trong ngữ cảnh lịch sử tôn giáo.
Từ "pietistic" xuất phát từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là lòng hiếu thảo, sự sùng kính hoặc lòng nhân ái. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một thái độ tôn thờ chân thành và thực hành tôn giáo sâu sắc. Qua thời gian, "pietistic" đã chuyển nghĩa, chỉ những phong trào tôn giáo nhấn mạnh đến sự trải nghiệm cá nhân và tự tu luyện, thường gắn liền với cảm xúc và lòng thành kính, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự nhấn mạnh vào tình cảm và đạo đức trong tôn giáo.
Từ "pietistic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc văn hóa. Từ này thường mô tả một cách tiếp cận cực đoan hoặc thái quá đối với đức tin tôn giáo. Trong các bối cảnh khác, "pietistic" có thể được sử dụng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc phong cách sống thể hiện sự chú trọng đến tâm linh và sự nghiêm túc trong thực hành tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp