Bản dịch của từ Pietistic trong tiếng Việt

Pietistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pietistic (Adjective)

piɨtˈɪstɨk
piɨtˈɪstɨk
01

Liên quan đến chủ nghĩa sùng đạo, đặc biệt là chủ nghĩa gắn liền với luther và những người theo ông; sùng đạo quá mức.

Pertaining to pietism especially that associated with luther and his followers excessively pious.

Ví dụ

Many pietistic groups promote community service in their neighborhoods.

Nhiều nhóm có tính tôn giáo thúc đẩy phục vụ cộng đồng trong khu phố của họ.

They are not pietistic, focusing instead on practical social issues.

Họ không có tính tôn giáo, mà tập trung vào các vấn đề xã hội thực tiễn.

Are pietistic beliefs beneficial for modern social movements today?

Liệu niềm tin tôn giáo có lợi cho các phong trào xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pietistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pietistic

Không có idiom phù hợp