Bản dịch của từ Piffing trong tiếng Việt

Piffing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piffing (Noun)

pˈɪfɨŋ
pˈɪfɨŋ
01

Đặc biệt là trong hải quân: hành động bắn đạn cỡ nòng phụ.

Especially in the navy the action of firing subcalibre projectiles.

Ví dụ

The navy used piffing during the training exercises last summer.

Hải quân đã sử dụng piffing trong các bài tập huấn luyện mùa hè vừa qua.

Piffing is not common in civilian training programs.

Piffing không phổ biến trong các chương trình huấn luyện dân sự.

Is piffing effective for teaching naval gunnery skills?

Piffing có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng pháo binh hải quân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piffing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piffing

Không có idiom phù hợp