Bản dịch của từ Piffing trong tiếng Việt
Piffing

Piffing (Noun)
Đặc biệt là trong hải quân: hành động bắn đạn cỡ nòng phụ.
Especially in the navy the action of firing subcalibre projectiles.
The navy used piffing during the training exercises last summer.
Hải quân đã sử dụng piffing trong các bài tập huấn luyện mùa hè vừa qua.
Piffing is not common in civilian training programs.
Piffing không phổ biến trong các chương trình huấn luyện dân sự.
Is piffing effective for teaching naval gunnery skills?
Piffing có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng pháo binh hải quân không?
Piffing là một động từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động một cách nhẹ nhàng hoặc phiền phức, thường liên quan đến sự phát ra âm thanh như hơi thở hay tiếng xì. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và chủ yếu được sử dụng trong các thể loại văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong trò chơi điện tử. Tuy nhiên, hạn chế về ngữ nghĩa và người sử dụng khiến từ này ít được phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "piffing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "pif", có nghĩa là thở ra hoặc thổi. Dạng "piffing" xuất hiện như một động từ chỉ hành động nhẹ nhàng hoặc vô tình thổi ra không khí, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính giải trí hoặc hài hước. Ngày nay, từ này cũng có thể chỉ sự ngẫu hứng, thậm chí là mỉa mai, qua đó thể hiện sự phát triển và biến đổi trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "piffing" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "piffing" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao hoặc giải trí để chỉ hoạt động thảo luận hoặc thể hiện sự tự mãn trong thành công. Từ này vẫn chưa được công nhận rộng rãi, do đó sự thông dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng hạn chế.