Bản dịch của từ Pigging out trong tiếng Việt
Pigging out

Pigging out (Verb)
During the party, we were pigging out on pizza and cake.
Trong bữa tiệc, chúng tôi đã ăn rất nhiều pizza và bánh.
They are not pigging out at the restaurant; they are eating moderately.
Họ không ăn nhiều tại nhà hàng; họ ăn vừa phải.
Are you pigging out at the buffet again this weekend?
Bạn có đang ăn nhiều tại tiệc buffet vào cuối tuần này không?
"Cụm từ 'pigging out' trong tiếng Anh mang ý nghĩa thông tục, chỉ hành động ăn uống một cách thái quá hoặc không kiềm chế, thường đi kèm với cảm giác thỏa mãn hoặc vui vẻ. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, thường gặp trong văn hóa Mỹ. Không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, một số hình thức tương đương có thể là 'overindulging' hoặc 'binge eating', có nghĩa tương tự nhưng mang tính trang trọng hơn".
Cụm từ "pigging out" xuất phát từ tiếng Anh, mang hàm ý ăn uống một cách thịnh soạn hoặc bừa bãi. Gốc rễ từ "pig" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "picga", ám chỉ đến loài lợn, biểu thị sự tham ăn. Hình ảnh lợn như thú vật tiêu thụ thức ăn một cách vô độ đã dẫn đến việc sử dụng từ này để diễn tả hành động ăn uống quá mức. "Pigging out" phản ánh tư duy về sự thoải mái trong ẩm thực và thói quen tiêu thụ của con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "pigging out" thường không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, vì nó mang tính khẩu ngữ và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Trong IELTS, từ ngữ yêu cầu thường mang tính trang trọng hơn. Tuy nhiên, "pigging out" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi miêu tả hành động ăn uống thái quá hoặc không kiểm soát. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức về ẩm thực và thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp