Bản dịch của từ Pigging out trong tiếng Việt

Pigging out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigging out (Verb)

pˈɪɡɨŋ ˈaʊt
pˈɪɡɨŋ ˈaʊt
01

Ăn quá nhiều thức ăn.

Eat an excessive amount of food.

Ví dụ

During the party, we were pigging out on pizza and cake.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã ăn rất nhiều pizza và bánh.

They are not pigging out at the restaurant; they are eating moderately.

Họ không ăn nhiều tại nhà hàng; họ ăn vừa phải.

Are you pigging out at the buffet again this weekend?

Bạn có đang ăn nhiều tại tiệc buffet vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigging out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigging out

Không có idiom phù hợp