Bản dịch của từ Piling up trong tiếng Việt
Piling up
Piling up (Verb)
Tích lũy nhanh chóng và với số lượng lớn.
Accumulate rapidly and in large quantities.
Problems are piling up in urban areas due to overpopulation.
Vấn đề đang tích tụ ở các khu vực đô thị do quá đông dân.
Trash is piling up on the streets, causing sanitation issues.
Rác đang chồng chất trên đường, gây ra vấn đề vệ sinh.
Complaints about noise pollution are piling up in residential neighborhoods.
Các phàn nàn về ô nhiễm tiếng ồn đang tích tụ ở các khu dân cư.
Piling up (Adverb)
Donations are piling up for the charity event.
Sự đóng góp đang chất đống cho sự kiện từ thiện.
Compliments were piling up after her successful presentation.
Những lời khen ngợi đang chất đống sau bài thuyết trình thành công của cô ấy.
Tasks are piling up as the deadline approaches.
Công việc đang chất đống khi hạn chót đến gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp