Bản dịch của từ Piling up trong tiếng Việt
Piling up

Piling up (Verb)
Tích lũy nhanh chóng và với số lượng lớn.
Accumulate rapidly and in large quantities.
Problems are piling up in urban areas due to overpopulation.
Vấn đề đang tích tụ ở các khu vực đô thị do quá đông dân.
Trash is piling up on the streets, causing sanitation issues.
Rác đang chồng chất trên đường, gây ra vấn đề vệ sinh.
Complaints about noise pollution are piling up in residential neighborhoods.
Các phàn nàn về ô nhiễm tiếng ồn đang tích tụ ở các khu dân cư.
Piling up (Adverb)
Donations are piling up for the charity event.
Sự đóng góp đang chất đống cho sự kiện từ thiện.
Compliments were piling up after her successful presentation.
Những lời khen ngợi đang chất đống sau bài thuyết trình thành công của cô ấy.
Tasks are piling up as the deadline approaches.
Công việc đang chất đống khi hạn chót đến gần.
" piling up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động tích tụ hay chất đống lại một cách từ từ. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc (như tài liệu, công việc chưa hoàn thành) đến cả các đồ vật vật lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Trong văn viết, "piling up" được sử dụng phổ biến trong các văn bản mô tả tình trạng hoặc hiện tượng tích tụ.
Cụm từ "piling up" có nguồn gốc từ động từ "pile", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pila", có nghĩa là "cột", "trụ", hay "đống". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc chất đống vật gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tích tụ, tích lũy các vật thể hay công việc theo một cách vô tổ chức. Ngày nay, "piling up" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng gia tăng khối lượng công việc hoặc trách nhiệm, phản ánh sự dư thừa và áp lực trong cuộc sống hiện đại.
Câu cụm "piling up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, để diễn đạt sự gia tăng tích lũy hay sự chất đống của các đối tượng hoặc thông tin. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự tích tụ công việc, tài liệu hoặc áp lực trong môi trường học tập và làm việc. Hơn nữa, trong văn nói hàng ngày, "piling up" cũng thường được dùng để chỉ sự chồng chất của những vấn đề cần giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)