Bản dịch của từ Piling up trong tiếng Việt

Piling up

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piling up (Verb)

01

Tích lũy nhanh chóng và với số lượng lớn.

Accumulate rapidly and in large quantities.

Ví dụ

Problems are piling up in urban areas due to overpopulation.

Vấn đề đang tích tụ ở các khu vực đô thị do quá đông dân.

Trash is piling up on the streets, causing sanitation issues.

Rác đang chồng chất trên đường, gây ra vấn đề vệ sinh.

Complaints about noise pollution are piling up in residential neighborhoods.

Các phàn nàn về ô nhiễm tiếng ồn đang tích tụ ở các khu dân cư.

Piling up (Adverb)

01

Theo cách tích lũy nhanh chóng và với số lượng lớn.

In a way that accumulates rapidly and in large quantities.

Ví dụ

Donations are piling up for the charity event.

Sự đóng góp đang chất đống cho sự kiện từ thiện.

Compliments were piling up after her successful presentation.

Những lời khen ngợi đang chất đống sau bài thuyết trình thành công của cô ấy.

Tasks are piling up as the deadline approaches.

Công việc đang chất đống khi hạn chót đến gần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piling up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] With the help of water, these wet sand particles are able to adhere and on top of each other [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]

Idiom with Piling up

Không có idiom phù hợp