Bản dịch của từ Pillorying trong tiếng Việt
Pillorying

Pillorying (Verb)
The media is pillorying the politician for his recent scandal.
Truyền thông đang chỉ trích chính trị gia vì vụ bê bối gần đây.
They are not pillorying the activists for their peaceful protests.
Họ không chỉ trích các nhà hoạt động vì các cuộc biểu tình hòa bình.
Why is the community pillorying the local leaders so harshly?
Tại sao cộng đồng lại chỉ trích các lãnh đạo địa phương một cách nghiêm khắc như vậy?
Dạng động từ của Pillorying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pillory |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pilloried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pilloried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pillories |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pillorying |
Họ từ
"Để pillorying" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hành động chỉ trích công khai một người nào đó, thường bằng cách sử dụng các phương tiện truyền thông. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể di chuyển. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc làm nhục hay xấu hổ người khác.
Từ "pillorying" bắt nguồn từ động từ "pillory", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pilori" và tiếng Latinh "pilloria", nghĩa là "cột để trừng phạt". Cấu trúc này liên quan đến việc công khai trừng phạt những kẻ phạm tội bằng cách đặt họ vào một cấu trúc hình chữ nhật, làm cho họ trở thành đối tượng chế giễu. Ý nghĩa hiện tại của "pillorying" mở rộng để chỉ hành động chỉ trích hoặc làm nhục một cá nhân một cách công khai, phản ánh sự liên hệ giữa trừng phạt công khai và chỉ trích xã hội.
Từ "pillorying" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến chỉ trích, lên án hoặc xử lý những hành vi sai trái trong xã hội. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ việc chỉ trích hoặc công khai lên án một cá nhân hoặc hành động nào đó, có thể liên quan đến chính trị, văn hóa hay truyền thông. Từ này phù hợp trong các tình huống khi người nói muốn thể hiện ý kiến mạnh mẽ hoặc chỉ trích xã hội.