Bản dịch của từ Pillorying trong tiếng Việt

Pillorying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillorying (Verb)

pˈɪlɚɨŋ
pˈɪlɚɨŋ
01

Để lộ sự khinh miệt hoặc khinh thường của công chúng.

To expose to public scorn or contempt.

Ví dụ

The media is pillorying the politician for his recent scandal.

Truyền thông đang chỉ trích chính trị gia vì vụ bê bối gần đây.

They are not pillorying the activists for their peaceful protests.

Họ không chỉ trích các nhà hoạt động vì các cuộc biểu tình hòa bình.

Why is the community pillorying the local leaders so harshly?

Tại sao cộng đồng lại chỉ trích các lãnh đạo địa phương một cách nghiêm khắc như vậy?

Dạng động từ của Pillorying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pillory

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pilloried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pilloried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pillories

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pillorying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillorying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillorying

Không có idiom phù hợp