Bản dịch của từ Pimple trong tiếng Việt
Pimple

Pimple (Noun)
She covered her pimple with makeup before the party.
Cô trang điểm che mụn của mình trước bữa tiệc.
His pimple disappeared after using a special cream.
Mụn trứng cá của anh ấy biến mất sau khi sử dụng một loại kem đặc biệt.
The teenager felt self-conscious about the large pimple on her chin.
Thiếu niên cảm thấy tự ti về chiếc mụn lớn trên cằm của mình.
Dạng danh từ của Pimple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pimple | Pimples |
Kết hợp từ của Pimple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Red pimple Mụn đỏ | She had a red pimple on her cheek. Cô ấy có một nốt mụn đỏ trên má. |
Họ từ
Từ "pimple" chỉ một loại tổn thương nhỏ trên da, thường xuất hiện khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi bã nhờn và tế bào chết, dẫn đến viêm nhiễm. Trong tiếng Anh, "pimple" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, từ này có thể đồng nghĩa với "spot" trong tiếng Anh Anh, nhưng "pimple" thường dùng để chỉ loại mụn cụ thể hơn.
Từ "pimple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pimpinus", một dạng của từ "pupa" có nghĩa là "mụn nhọt" hoặc "đốm". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ về các nốt sần nhỏ trên da. Sự chuyển biến nghĩa từ "mụn" sang "mụn nhọt" vẫn giữ nguyên sự liên hệ với hiện tượng nổi lên trên bề mặt da, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc mô tả trạng thái sang việc chỉ định một loại tổn thương cụ thể.
Từ "pimple" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe, mỹ phẩm, hoặc các vấn đề liên quan đến tuổi vị thành niên. Tần suất sử dụng của từ này không cao ở phần Listening và Reading, nhưng vẫn được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc da. Trong giao tiếp hàng ngày, "pimple" thường được dùng để mô tả các vấn đề về da trong các tình huống xã hội hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp