Bản dịch của từ Pin-setter trong tiếng Việt
Pin-setter
Pin-setter (Noun)
The pin-setter quickly arranged the pins after each bowling round.
Người đặt pin nhanh chóng sắp xếp các pin sau mỗi lượt chơi.
The pin-setter did not malfunction during the busy Saturday night.
Người đặt pin không gặp sự cố trong đêm thứ Bảy bận rộn.
Is the pin-setter working properly at the local bowling alley?
Người đặt pin có hoạt động bình thường tại nhà thi đấu bowling địa phương không?
"Pin-setter" là một thuật ngữ chỉ thiết bị tự động trong các cơ sở bowling, có chức năng tự động sắp xếp lại các pin sau mỗi lượt chơi. Thiết bị này giúp giảm thời gian chờ đợi của người chơi và cải thiện trải nghiệm tổng thể khi tham gia trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản Anh Anh tương đương, do đó có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pin-setter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "pin" (có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "cái châm") và "setter" (từ gốc tiếng Anh "set", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu, nghĩa là "đặt"). Lịch sử của từ này gắn liền với hoạt động chơi bowling, khi một máy hoặc người được giao nhiệm vụ đặt lại các pin sau mỗi lượt chơi. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ giải trí, từ phương pháp thủ công sang tự động hóa.
Thuật ngữ "pin-setter" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bowling, nơi nó chỉ thiết bị tự động đặt lại các pin sau mỗi lượt chơi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng ít được sử dụng, xuất hiện chủ yếu trong các bài nghe và viết liên quan đến thể thao giải trí. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc tới trong các cuộc thảo luận về công nghệ và tự động hóa trong ngành công nghiệp giải trí.