Bản dịch của từ Pinding trong tiếng Việt

Pinding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinding (Noun)

pˈaɪndɨŋ
pˈaɪndɨŋ
01

Hành động của pind; một ví dụ về điều này bây giờ chủ yếu là người scotland.

The action of pind an instance of this now chiefly scottish.

Ví dụ

The pinding of the community helped everyone feel more connected and supported.

Việc kết nối cộng đồng giúp mọi người cảm thấy gắn bó và được hỗ trợ hơn.

The pinding of social groups is not always easy in large cities.

Việc kết nối các nhóm xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng ở thành phố lớn.

Is the pinding of social networks important for mental health?

Việc kết nối các mạng xã hội có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinding

Không có idiom phù hợp