Bản dịch của từ Piner trong tiếng Việt
Piner

Piner (Noun)
The piner worked hard to fell Huon pines last summer.
Người chặt cây đã làm việc chăm chỉ để chặt những cây Huon mùa hè vừa qua.
Many piner jobs are available in Tasmania this year.
Nhiều công việc chặt cây có sẵn ở Tasmania năm nay.
Is the piner responsible for transporting the timber as well?
Người chặt cây có trách nhiệm vận chuyển gỗ không?
Từ "piner" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, và có thể là một từ đặc thù trong một bối cảnh hoặc ngành nghề nào đó. Trong một số ngữ cảnh tiếng Anh, "piner" có thể ám chỉ đến người làm việc trong ngành công nghiệp gỗ, đặc biệt là liên quan đến các loại cây thông. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "piner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pinnen", có nghĩa là "đóng, ghim". Gốc từ này bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "pinna", có nghĩa là "cái ghim" hoặc "lông vũ", liên quan đến hình thức gắn kết hoặc giữ chặt. Trải qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành danh từ chỉ những người tính toán hoặc lắp ghép, thể hiện tính chất gắn bó và tổng hợp khái niệm. Hiện nay, "piner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạng xã hội để chỉ người thu thập và chia sẻ ý tưởng, hình ảnh, tạo nên sự kết nối trong cộng đồng trực tuyến.
Từ "piner" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, "piner" thường được sử dụng trong lĩnh vực môi trường hoặc sinh học, để chỉ một loài cây vô hại thuộc họ thông, có thể có tầm quan trọng trong việc bảo tồn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về sinh thái học hoặc trong văn viết liên quan đến các chủ đề sinh vật học. Sự phổ biến của từ này khá hạn chế và chủ yếu mang tính chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp