Bản dịch của từ Pinked trong tiếng Việt
Pinked
Adjective
Pinked (Adjective)
pˈɪŋkt
pˈɪŋkt
Ví dụ
The pinked edges of the banner added charm to the event.
Các cạnh răng cưa của băng rôn đã làm tăng sức hấp dẫn cho sự kiện.
The invitations were not pinked, making them look plain.
Những lời mời không có cạnh răng cưa, khiến chúng trông thật đơn giản.
Are the pinked decorations ready for the community gathering tomorrow?
Các trang trí răng cưa đã sẵn sàng cho buổi họp cộng đồng ngày mai chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It was a beautiful mechanical keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] My girlfriend, who is a hopeless romantic and a huge K-drama fan, left there a heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Pinked
Không có idiom phù hợp