Bản dịch của từ Pinked trong tiếng Việt

Pinked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinked (Adjective)

pˈɪŋkt
pˈɪŋkt
01

(bằng vải) được cắt theo đường hình vỏ sò hoặc hình zíc zắc.

Of cloth cut with a scalloped or zigzag edge.

Ví dụ

The pinked edges of the banner added charm to the event.

Các cạnh răng cưa của băng rôn đã làm tăng sức hấp dẫn cho sự kiện.

The invitations were not pinked, making them look plain.

Những lời mời không có cạnh răng cưa, khiến chúng trông thật đơn giản.

Are the pinked decorations ready for the community gathering tomorrow?

Các trang trí răng cưa đã sẵn sàng cho buổi họp cộng đồng ngày mai chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was a beautiful mechanical keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My girlfriend, who is a hopeless romantic and a huge K-drama fan, left there a heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pinked

Không có idiom phù hợp