Bản dịch của từ Pinked trong tiếng Việt
Pinked

Pinked (Adjective)
The pinked edges of the banner added charm to the event.
Các cạnh răng cưa của băng rôn đã làm tăng sức hấp dẫn cho sự kiện.
The invitations were not pinked, making them look plain.
Những lời mời không có cạnh răng cưa, khiến chúng trông thật đơn giản.
Are the pinked decorations ready for the community gathering tomorrow?
Các trang trí răng cưa đã sẵn sàng cho buổi họp cộng đồng ngày mai chưa?
Họ từ
Từ "pinked" là động từ quá khứ của "pink", thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra vết thương nhẹ hoặc cắt ngắn, cũng có thể ám chỉ đến sự thêm màu hồng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "pinked" có thể mô tả quá trình làm chín thịt nhưng vẫn giữ màu hồng ở giữa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, "pinked" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pinked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pink", bắt nguồn từ chữ "pynke" trong tiếng Middle English, có nghĩa là "xé" hoặc "đâm". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "pinctus", quá khứ phân từ của "pingere", nghĩa là "vẽ" hay "tô màu". Với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra những vết cắt hoặc sọc nhỏ, "pinked" đã phát triển để chỉ những hoa văn hoặc chi tiết trên vải vóc, phản ánh sự tinh tế trong thiết kế hiện đại.
Từ "pinked" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Đọc và Viết, do nó không phải là thuật ngữ phổ biến hay tiêu chuẩn. Trong bài thi Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến màu sắc. Bên ngoài IELTS, "pinked" thường được dùng trong các lĩnh vực thời trang hoặc nghệ thuật để chỉ việc làm cho thứ gì đó có màu hồng hoặc trang trí bằng màu hồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

