Bản dịch của từ Pinnatifid trong tiếng Việt
Pinnatifid

Pinnatifid (Adjective)
The pinnatifid leaves of the plant added beauty to the garden.
Những chiếc lá phân nhánh của cây đã làm đẹp cho khu vườn.
The tree does not have pinnatifid leaves like the others nearby.
Cây này không có lá phân nhánh như những cây khác gần đó.
Do you think the pinnatifid leaves are more attractive than regular ones?
Bạn có nghĩ rằng lá phân nhánh thì hấp dẫn hơn lá bình thường không?
Pinnatifid là một tính từ chỉ các đặc điểm của lá cây, mô tả cấu trúc lá có các thùy hoặc khe sâu, tạo thành hình dạng giống như chiếc chẻ đôi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những loài thực vật có đặc điểm lá như vậy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở hai miền.
Từ "pinnatifid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "pinna" nghĩa là "cánh" và "fidus" nghĩa là "chia tách". Lịch sử từ này bắt nguồn từ lĩnh vực thực vật học, dùng để mô tả những lá cây có dạng cánh, được chia thành các thùy hoặc phần. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và usage hiện tại cho thấy "pinnatifid" phản ánh cấu trúc hình thái học đặc trưng của các loài thực vật có lá phân chia, vẫn giữ nguyên tính chính xác trong mô tả sinh học hiện nay.
Từ "pinnatifid" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về từ vựng chuyên ngành thực vật học. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình thái lá của các loại cây, đặc biệt trong các bài viết hoặc nghiên cứu về thực vật lý, sinh thái học. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm cho nó trở thành một từ vựng đáng lưu ý trong những lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp