Bản dịch của từ Pinnatifid trong tiếng Việt

Pinnatifid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinnatifid (Adjective)

pɪnˈætəfɪd
pɪnˈætəfɪd
01

(của một chiếc lá) được chia thành lông chim, nhưng không đến tận trục trung tâm.

Of a leaf pinnately divided but not all the way down to the central axis.

Ví dụ

The pinnatifid leaves of the plant added beauty to the garden.

Những chiếc lá phân nhánh của cây đã làm đẹp cho khu vườn.

The tree does not have pinnatifid leaves like the others nearby.

Cây này không có lá phân nhánh như những cây khác gần đó.

Do you think the pinnatifid leaves are more attractive than regular ones?

Bạn có nghĩ rằng lá phân nhánh thì hấp dẫn hơn lá bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinnatifid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinnatifid

Không có idiom phù hợp