Bản dịch của từ Pinworm trong tiếng Việt

Pinworm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinworm (Noun)

01

Một loại giun tròn nhỏ ký sinh bên trong động vật có xương sống.

A small nematode worm which is an internal parasite of vertebrates.

Ví dụ

Pinworm infections are common among school-aged children.

Nhiễm ký sinh trùng đũa là phổ biến ở trẻ em tuổi học sinh.

There is no vaccine to prevent pinworm infestations.

Không có vắc xin để ngăn chặn sự lây nhiễm ký sinh trùng đũa.

Do you know how pinworms spread among families?

Bạn có biết ký sinh trùng đũa lây lan như thế nào trong gia đình không?

Pinworm infections are common in children under the age of 10.

Nhiễm sán dây thường xảy ra ở trẻ em dưới 10 tuổi.

There is no vaccine available to prevent pinworm infestations.

Không có vắc xin nào để ngăn ngừa sự lây nhiễm sán dây.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinworm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinworm

Không có idiom phù hợp