Bản dịch của từ Pinworm trong tiếng Việt
Pinworm

Pinworm (Noun)
Pinworm infections are common among school-aged children.
Nhiễm ký sinh trùng đũa là phổ biến ở trẻ em tuổi học sinh.
There is no vaccine to prevent pinworm infestations.
Không có vắc xin để ngăn chặn sự lây nhiễm ký sinh trùng đũa.
Do you know how pinworms spread among families?
Bạn có biết ký sinh trùng đũa lây lan như thế nào trong gia đình không?
Pinworm infections are common in children under the age of 10.
Nhiễm sán dây thường xảy ra ở trẻ em dưới 10 tuổi.
There is no vaccine available to prevent pinworm infestations.
Không có vắc xin nào để ngăn ngừa sự lây nhiễm sán dây.
Giun kim (pinworm) là một loại ký sinh trùng thuộc họ Oxyuridae, thường gây ra nhiễm trùng ở trẻ em. Chúng có hình dạng nhỏ gọn và thường sống trong ruột già của người. Triệu chứng bệnh bao gồm ngứa hậu môn và rối loạn tiêu hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, giun kim phổ biến hơn ở các quốc gia có mức vệ sinh thấp.
Từ "pinworm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "pin" (kim) và "worm" (sâu). "Pin" xuất phát từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "cái kim" hoặc "mảnh nhỏ", trong khi "worm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vermis". Pinworm chỉ những loài giun tròn nhỏ, thường ký sinh ở ruột người và gây ra các vấn đề sức khỏe. Sự kết hợp giữa hình dạng mảnh mai và thuộc tính ký sinh của chúng giải thích cho tên gọi này.
Từ "pinworm" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế và sinh học, liên quan đến ký sinh trùng thường gặp ở trẻ em. Trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, "pinworm" thường được đề cập khi thảo luận về các vấn đề vệ sinh và phòng ngừa bệnh. Do đó, từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.