Bản dịch của từ Pinyin trong tiếng Việt
Pinyin

Pinyin (Noun)
Sự phiên âm các ký tự trung quốc sang bảng chữ cái latinh.
The transcription of chinese characters into the latin alphabet.
Pinyin helps international students learn Chinese pronunciation effectively and quickly.
Pinyin giúp sinh viên quốc tế học phát âm tiếng Trung hiệu quả và nhanh chóng.
Many people do not understand pinyin when learning Mandarin Chinese.
Nhiều người không hiểu pinyin khi học tiếng Quan Thoại.
Is pinyin essential for mastering the Chinese language in social contexts?
Pinyin có cần thiết để thành thạo tiếng Trung trong các bối cảnh xã hội không?
Pinyin, hay còn gọi là hệ thống phiên âm Hà Bắc, là phương pháp phiên âm chữ Hán sang chữ Latinh, được sử dụng rộng rãi để dạy tiếng Trung Quốc và hỗ trợ việc đọc viết. Pinyin được phát triển tại Trung Quốc vào những năm 1950 và chính thức được công nhận vào năm 1958. Trong khi phiên âm Pinyin được chấp nhận toàn cầu, tại một số vùng, như Đài Loan, hệ thống Zhuyin (bính âm) được ưa chuộng hơn. Pinyin cùng với các thanh điệu xác định ngữ nghĩa và cách phát âm chính xác trong tiếng Trung.
Từ "pinyin" xuất phát từ tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "phần âm" hoặc "phiên âm". Chữ "pin" (拼) có nghĩa là kết hợp, tổ hợp, và "yin" (音) có nghĩa là âm thanh, âm vị. Hệ thống pinyin được phát triển vào năm 1958 nhằm tiêu chuẩn hóa việc phiên âm chữ Hán sang chữ Latin, giúp người học dễ dàng hơn trong việc phát âm và học ngôn ngữ. Ý nghĩa của từ này gắn bó chặt chẽ với mục đích ban đầu và vai trò quan trọng của nó trong việc giảng dạy tiếng Trung.
Từ "pinyin" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Trong bài viết và nói, từ này có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy tiếng Hoa hoặc trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ. "Pinyin" thường được nhắc đến khi bàn về cách chuyển đổi chữ viết Trung Quốc sang bảng chữ cái La tinh.