Bản dịch của từ Pinyin trong tiếng Việt

Pinyin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinyin (Noun)

pɪnjˈɪn
pɪnjˈɪn
01

Sự phiên âm các ký tự trung quốc sang bảng chữ cái latinh.

The transcription of chinese characters into the latin alphabet.

Ví dụ

Pinyin helps international students learn Chinese pronunciation effectively and quickly.

Pinyin giúp sinh viên quốc tế học phát âm tiếng Trung hiệu quả và nhanh chóng.

Many people do not understand pinyin when learning Mandarin Chinese.

Nhiều người không hiểu pinyin khi học tiếng Quan Thoại.

Is pinyin essential for mastering the Chinese language in social contexts?

Pinyin có cần thiết để thành thạo tiếng Trung trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinyin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinyin

Không có idiom phù hợp