Bản dịch của từ Pious trong tiếng Việt
Pious

Pious (Adjective)
She held a pious belief that everyone would pass the IELTS exam.
Cô ấy nắm giữ niềm tin thành thật rằng mọi người sẽ đậu kỳ thi IELTS.
He was not pious enough to think that scoring 9 in IELTS was easy.
Anh ấy không đủ thành tâm để nghĩ rằng việc đạt điểm 9 trong IELTS là dễ dàng.
Was it pious to believe that all students would achieve band 8?
Liệu có thành tâm khi tin rằng tất cả học sinh sẽ đạt band 8 không?
Sùng đạo.
Devoutly religious.
She is known for her pious devotion to her faith.
Cô ấy nổi tiếng với sự tận tâm sùng đạo của mình.
He is not pious and rarely attends religious services.
Anh ấy không sùng đạo và hiếm khi tham dự các nghi thức tôn giáo.
Is pious behavior important in your culture?
Hành vi sùng đạo có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "pious" có nghĩa là thành kính, thể hiện lòng sùng kính đối với tôn giáo hoặc những giá trị tinh thần. Thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành động thể hiện sự tôn trọng và devotion đối với đức tin. Trong tiếng Anh, "pious" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này có thể bị sử dụng khác nhau trong bối cảnh văn hoá, chủ yếu trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về đạo đức.
Từ "pious" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pius", có nghĩa là "tôn kính" hoặc "thánh thiện". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nghĩa đơn thuần là thể hiện lòng sùng đạo sang việc biểu hiện sự chân thành trong tôn thờ. Qua thời gian, "pious" không chỉ được dùng để chỉ những người có đức hạnh mà còn có thể chứa đựng sắc thái mỉa mai khi diễn tả hành vi tôn sùng mà thiếu chân thành. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về lòng đạo trong thế giới hiện đại.
Từ "pious" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp các bài luận hoặc văn bản liên quan đến đạo đức, tôn giáo hoặc triết lý sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thể hiện lòng sùng đạo, cũng như trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng hoặc hành vi tâm linh. Sự phổ biến của từ "pious" thường liên quan đến đặc tính nhân văn và những giá trị cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp