Bản dịch của từ Pious trong tiếng Việt

Pious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pious (Adjective)

pˈaɪəs
pˈaɪəs
01

(của một niềm hy vọng) chân thành nhưng khó có thể thực hiện được.

Of a hope sincere but unlikely to be fulfilled.

Ví dụ

She held a pious belief that everyone would pass the IELTS exam.

Cô ấy nắm giữ niềm tin thành thật rằng mọi người sẽ đậu kỳ thi IELTS.

He was not pious enough to think that scoring 9 in IELTS was easy.

Anh ấy không đủ thành tâm để nghĩ rằng việc đạt điểm 9 trong IELTS là dễ dàng.

Was it pious to believe that all students would achieve band 8?

Liệu có thành tâm khi tin rằng tất cả học sinh sẽ đạt band 8 không?

02

Sùng đạo.

Devoutly religious.

Ví dụ

She is known for her pious devotion to her faith.

Cô ấy nổi tiếng với sự tận tâm sùng đạo của mình.

He is not pious and rarely attends religious services.

Anh ấy không sùng đạo và hiếm khi tham dự các nghi thức tôn giáo.

Is pious behavior important in your culture?

Hành vi sùng đạo có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pious

Không có idiom phù hợp