Bản dịch của từ Pipkin trong tiếng Việt
Pipkin

Pipkin (Noun)
Một chiếc nồi hoặc chảo đất nung nhỏ.
A small earthenware pot or pan.
The artist used a pipkin to create beautiful clay sculptures.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cái pipkin để tạo ra những tác phẩm điêu khắc bằng đất sét đẹp.
They did not sell pipkins at the local art fair last year.
Họ không bán pipkin tại hội chợ nghệ thuật địa phương năm ngoái.
Did you see the pipkin displayed at the community art exhibit?
Bạn có thấy cái pipkin được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật cộng đồng không?
Pipkin là một từ tiếng Anh chỉ một loại nồi nhỏ, thường được làm từ đất sét hoặc gốm, được sử dụng để nấu ăn hoặc đựng thực phẩm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường thấy trong văn hóa ẩm thực châu Âu. Pipkin có thể không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn viết, pipkin thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ẩm thực truyền thống hoặc đồ gốm.
Từ "pipkin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pipa", có nghĩa là "ống nhỏ", và "pinnere", mang ý nghĩa là "để chứa" hoặc "để đựng". Trong tiếng Anh trung cổ, "pipkin" được dùng để chỉ một loại nồi nhỏ, thường bằng gốm, dùng để nấu ăn hoặc phục vụ món ăn. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chức năng thực tiễn của từ, gắn liền với khái niệm chứa đựng và nấu nướng trong ngữ cảnh ẩm thực hiện tại.
Từ "pipkin" là một danh từ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Cụ thể, trong phần nghe và nói, từ này gần như không xuất hiện, trong khi trong phần đọc và viết, nó có tần suất rất thấp do ngữ cảnh cụ thể của nó. "Pipkin" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực cổ điển, chỉ một loại nồi nhỏ làm từ đất sét được dùng để nấu thức ăn. Sự hiếm hoi của từ này trong các tài liệu học thuật hiện đại cho thấy nó chủ yếu mang tính chất lịch sử và văn hóa, hơn là ngôn ngữ thông dụng.