Bản dịch của từ Pipkin trong tiếng Việt

Pipkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipkin (Noun)

ˈpɪp.kɪn
ˈpɪp.kɪn
01

Một chiếc nồi hoặc chảo đất nung nhỏ.

A small earthenware pot or pan.

Ví dụ

The artist used a pipkin to create beautiful clay sculptures.

Nghệ sĩ đã sử dụng một cái pipkin để tạo ra những tác phẩm điêu khắc bằng đất sét đẹp.

They did not sell pipkins at the local art fair last year.

Họ không bán pipkin tại hội chợ nghệ thuật địa phương năm ngoái.

Did you see the pipkin displayed at the community art exhibit?

Bạn có thấy cái pipkin được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipkin

Không có idiom phù hợp