Bản dịch của từ Pir trong tiếng Việt
Pir

Pir (Noun)
The local community revered the pir for his wisdom and guidance.
Cộng đồng địa phương tôn kính pir vì sự khôn ngoan và hướng dẫn của ông.
People made pilgrimages to the pir's shrine to seek blessings.
Mọi người thực hiện hành hương đến đền thờ của pir để tìm kiếm phúc lành.
The pir's teachings inspired many to lead a virtuous life.
Những lời dạy của pir đã truyền cảm hứng cho nhiều người sống một cuộc sống đạo đức.
Từ "pir" thường được sử dụng như một thuật ngữ viết tắt cho "pirate" (cướp biển) trong ngữ cảnh về vi phạm bản quyền, đặc biệt là trên mạng. Trong tiếng Anh, "pir" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "pirate" ở Anh có thể thiên về ý nghĩa cướp biển lịch sử, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ đến hành vi vi phạm bản quyền.
Từ "pir" xuất phát từ tiếng Latin "pirum", có nghĩa là "lê". Gốc từ này phản ánh sự phát triển văn hóa nông nghiệp và sự giao thương của các nền văn minh cổ đại quanh cây lê. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng trực tiếp nhưng vẫn tồn tại trong các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nông nghiệp và thực phẩm. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ và các hoạt động sản xuất thực phẩm trong lịch sử.
Từ "pir" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "pir" thường liên quan đến các cụm từ công nghệ như "pir sensor" (cảm biến hồng ngoại thụ động). Từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về an ninh, kiểm soát tiếp cận, hoặc trong các tài liệu kỹ thuật hướng dẫn. Tổng thể, tần suất sử dụng từ này khá hạn chế và chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt.