Bản dịch của từ Pita trong tiếng Việt

Pita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pita (Noun)

01

Túi đựng bánh mì dẹt dùng để làm bánh sandwich như bánh gyro hoặc bánh falafel.

A flat bread pouch used for making sandwiches such as gyros or falafels.

Ví dụ

Pita bread is perfect for making delicious gyros at social gatherings.

Bánh pita rất thích hợp để làm gyros ngon trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not enjoy pita bread with their falafels at parties.

Nhiều người không thích bánh pita với falafel trong các bữa tiệc.

Is pita bread commonly served at social events like weddings or birthdays?

Bánh pita có thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay sinh nhật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pita cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pita

Không có idiom phù hợp