Bản dịch của từ Pita trong tiếng Việt
Pita
Pita (Noun)
Pita bread is perfect for making delicious gyros at social gatherings.
Bánh pita rất thích hợp để làm gyros ngon trong các buổi gặp gỡ.
Many people do not enjoy pita bread with their falafels at parties.
Nhiều người không thích bánh pita với falafel trong các bữa tiệc.
Is pita bread commonly served at social events like weddings or birthdays?
Bánh pita có thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay sinh nhật không?
Pita (tiếng Anh: pita bread) là loại bánh dẹt, thường được làm từ bột mì, nước, và men, phổ biến trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải. Bánh này có cấu trúc đặc trưng với một túi rỗng bên trong, cho phép nhồi nhiều loại nhân như thịt, rau củ và sốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pita" được viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống hơn, khi trong tiếng Mỹ, "pita" lại phổ biến rộng rãi hơn trong ẩm thực đa dạng.
Từ "pita" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pitta", có nghĩa là "bánh" hoặc "đồ ăn". Tiếng Hy Lạp cổ cũng sử dụng từ này để chỉ các loại bánh mì phẳng. Đặc biệt, "pita" thường được làm từ bột mì, nước, và men, được nướng ở nhiệt độ cao để tạo ra một loại bánh mì có thể bọc thực phẩm bên trong. Sự phổ biến của pita trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải đã dẫn đến việc nó trở thành một biểu tượng của ẩm thực toàn cầu, đồng thời phản ánh sự giao thoa văn hóa ẩm thực qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "pita" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở các bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Pita thường được nhắc đến trong các bài viết về ẩm thực Trung Đông hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến chế độ ăn uống. Sự phổ biến của từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu về dinh dưỡng và các món ăn chế biến từ bột.