Bản dịch của từ Pithiness trong tiếng Việt
Pithiness

Pithiness (Adjective)
Her speech was praised for its pithiness and clarity.
Bài phát biểu của cô ấy được khen ngợi vì sự súc tích và rõ ràng.
The article did not show pithiness; it was overly long.
Bài viết không thể hiện sự súc tích; nó quá dài.
Can you provide an example of pithiness in social media posts?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về sự súc tích trong bài đăng trên mạng xã hội không?
Pithiness (Noun)
Her speech was praised for its pithiness and clear message.
Bài phát biểu của cô ấy được khen ngợi vì sự súc tích và thông điệp rõ ràng.
Many social media posts lack pithiness and engage less with audiences.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thiếu sự súc tích và ít thu hút khán giả.
Is pithiness important in social communication today?
Sự súc tích có quan trọng trong giao tiếp xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "pithiness" chỉ đặc tính súc tích, ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa trong văn phong. Nó thường được sử dụng để miêu tả những câu nói hoặc bài viết có khả năng truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và tinh tế, mà không thừa thãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pithiness" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng đôi khi, tiếng Anh Mỹ có xu hướng ưa chuộng câu văn ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng thêm trong diễn đạt.
Từ "pithiness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pith", nghĩa là "chất ngọc", hoặc "nét tinh túy". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16 thông qua tiếng Pháp "pith". Pithiness hiện nay được sử dụng để chỉ tính chất súc tích, rõ ràng và có sức nặng trong diễn đạt. Ý nghĩa này phản ánh việc người nói hoặc viết sử dụng ngôn từ một cách hiệu quả, tập trung vào ý chính mà không dài dòng, như là cách truyền đạt tinh túy của nội dung.
Từ "pithiness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "pithiness" thường được sử dụng để miêu tả sự súc tích và rõ ràng trong văn viết hoặc lời nói, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và hùng biện. Từ này thường gắn liền với các bài diễn thuyết hoặc bài viết cần truyền tải thông điệp hiệu quả mà không dài dòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp