Bản dịch của từ Pithiness trong tiếng Việt

Pithiness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pithiness (Adjective)

pˈɪθinəs
pˈɪθinəs
01

Ngắn gọn và đầy ý nghĩa.

Conciseness and full of meaning.

Ví dụ

Her speech was praised for its pithiness and clarity.

Bài phát biểu của cô ấy được khen ngợi vì sự súc tích và rõ ràng.

The article did not show pithiness; it was overly long.

Bài viết không thể hiện sự súc tích; nó quá dài.

Can you provide an example of pithiness in social media posts?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về sự súc tích trong bài đăng trên mạng xã hội không?

Pithiness (Noun)

pˈɪθinəs
pˈɪθinəs
01

Chất lượng ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa.

The quality of being brief and full of meaning.

Ví dụ

Her speech was praised for its pithiness and clear message.

Bài phát biểu của cô ấy được khen ngợi vì sự súc tích và thông điệp rõ ràng.

Many social media posts lack pithiness and engage less with audiences.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thiếu sự súc tích và ít thu hút khán giả.

Is pithiness important in social communication today?

Sự súc tích có quan trọng trong giao tiếp xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pithiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pithiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.